【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hanes industries 500 north
活跃值86
united states采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-28
地址: 500 mclin creek rd n, conover, nc 28613
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-28共计3720笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hanes industries 500 north公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
11
264058.58
264058.58
- 2024
31
1974644.41
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857916800
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
28160
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS55-150x300_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 4.57m x 92m (15ft x 300ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857939200
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
25050
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS40-150x360_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 4.57m x 110m (15ft x 360ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306847698640
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
25050
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS40-125x432_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 3.81m x 132m (12.5ft x 432ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
306842699240
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
13056
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 47.5g/m2, khổ 108'', 2500 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhã...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845715320
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
13056
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 47.5g/m2, khổ 108'', 2500 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhã...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826666000
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4672.926
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 64.4g/m2, khổ 22.5'', 1000 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nh...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826691900
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
18694.1
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 13.7g/m2, khổ 92'', 1000 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhãn...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826666000
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
12478.1055
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 32g/m2, khổ 82'', 500 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhãn dá...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306823020360
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
25050
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS40-125x432_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 3.81m x 132m (12.5ft x 432ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306823278700
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11642.4
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 13.7g/m2, khổ 126'', 6000 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhã...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306821936430
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
17820.75
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 32g/m2, khổ 94'', 500 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhãn dá...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306822996450
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
28160
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS55-150x300_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 4.57m x 92m (15ft x 300ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
306823278700
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2587.2
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 13.7g/m2, khổ 63'', 6000 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhãn...
展开
-
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803705960
-
供应商
công ty cổ phần gia lợi
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
28928
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
GS55-125x360_19#&Vải bạt không tráng màu đen kt 3.81m x 110m (12.5ft x 360ft)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
306800861420
-
供应商
công ty tnhh bách đạt việt nam
采购商
hanes industries 500 north
-
出口港
cang t.hop b.duong
进口港
charleston - sc
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
17452.7655
-
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
-
产品描述
Vải không dệt (màu trắng) định lượng 32g/m2, khổ 82'', 500 yard/cuộn ( 100% từ sợi Filament nhân tạo). Không có nhãn hiệu, có nhãn dá...
展开
+查阅全部
采供产品
-
silt fence
13
18.06%
>
-
wire support
13
18.06%
>
-
100 polyester
12
16.67%
>
-
needlepunch
12
16.67%
>
-
ok
12
16.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
381519
13
18.06%
>
-
440726
8
11.11%
>
-
560312900019
8
11.11%
>
-
52122100
6
8.33%
>
-
321511
4
5.56%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
1200
32.37%
>
-
india
1038
28%
>
-
other
325
8.77%
>
-
pakistan
241
6.5%
>
-
south korea
209
5.64%
>
+查阅全部
港口统计
-
charleston
1851
49.93%
>
-
savannah ga
380
10.25%
>
-
venezia
351
9.47%
>
-
los angeles
267
7.2%
>
-
long beach ca
168
4.53%
>
+查阅全部
hanes industries 500 north是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,hanes industries 500 north共有3720笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hanes industries 500 north的3720笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hanes industries 500 north在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。