【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-10
地址: 14605 28th ave north minneapolismnminneapolis, mn 55447 us
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-10共计698笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mintech corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
7
152
33970
- 2024
41
47
11870
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975838800
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí N2 (S/N: SH170720-324), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975838800
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí O2 (S/N: SH170720-317), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976352820
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
16545.45
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bộ gá bằng thép, kẹp giữ bản mạch in (S/N: 20231016), bộ phận của máy tách bụi làm sạch mạch in bằng Plasma. Hàng đã qua sử dụng. Mục...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976352820
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
16545.45
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bộ gá bằng thép, kẹp giữ bản mạch in (S/N: 20231016-01), bộ phận của máy tách bụi làm sạch mạch in bằng Plasma. Hàng dã qua sử dụng. ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976129520
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2590.91
-
HS编码
90262090
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biển đo áp suất khí chân không, phạm vi 1Torr (S/N: 019028847), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in. Hàng đã qua...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975838800
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí Ar/H2 (S/N: SH170720-314), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử d...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975838800
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí CF4 (S/N: 0610P14418N), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976129520
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2590.91
-
HS编码
90262090
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến đo áp suất khí chân không, phạm vi 1000Torr (S/N: 017701037), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in. Hàng đã ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
306918348500
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
16545.45
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bộ gá bằng thép, kẹp giữ bản mạch in (S/N: 20230924-01), bộ phận của máy tách bụi làm sạch mạch in bằng Plasma. Hàng dã qua sử dụng. ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
306918348500
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
16545.45
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bộ gá bằng thép, kẹp giữ bản mạch in (S/N: 20230924), bộ phận của máy tách bụi làm sạch mạch in bằng Plasma. Hàng đã qua sử dụng. Mục...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
306901035030
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
14000
-
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
-
产品描述
Máy bơm chân không, model ESA25-D (S/N : DHB03851) hãng EBARA; Hàng đã qua sử dụng (bộ phận của máy tách bụi model JSPDS-3000H - M1 T...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889113440
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điểu khiển lưu lượng khí O2 (S/N: SH171227-504), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889113440
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí Ar + H2 (S/N : SH171208-482) bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889113440
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí CF4 (S/N171228-505), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng. T...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889113440
-
供应商
công ty tnhh mintech vina
采购商
mintech corp.
-
出口港
ha noi
进口港
incheon
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
2454.55
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển lưu lượng khí N2 (S/N: SH171226-499), bộ phận của máy tách bụi làm sạch bề mặt tấm mạch in điện tử. Hàng đã qua sử dụng...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cutting machine
7
38.89%
>
-
cnc router
6
33.33%
>
-
vacuum pumps
5
27.78%
>
-
industrial steel material
4
22.22%
>
-
machine
3
16.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84141000
5
27.78%
>
-
73269099
4
22.22%
>
贸易区域
-
china
306
71.66%
>
-
hong kong
55
12.88%
>
-
other
9
2.11%
>
-
costa rica
6
1.41%
>
-
south africa
1
0.23%
>
港口统计
-
molalla al
155
36.3%
>
-
cat lai
120
28.1%
>
-
los angeles
81
18.97%
>
-
long beach ca
69
16.16%
>
-
newark nj
1
0.23%
>
mintech corp.是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-10,mintech corp.共有698笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mintech corp.的698笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mintech corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱