【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
地址: 475 n, martingale rd.,suite 225schaumburg,il 60173usa
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计6036 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是riken vietnam usa inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1840
24643167.09
22512050.41 2024
1476
17132886.95
10662620
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017186030
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17850
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017119160
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17850
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004122520
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306986545040
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306986667910
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306986480860
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976778640
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306976872550
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971003900
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu alp
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
kho cty cp xnk alp
进口港
kho cty riken
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18438.45
HS编码
40025990
产品标签
acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp dạng bột NBR.PVC - Baymod N XL 33.61, 25kg/ thùng, hàng mới 100%#&FR ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
306957942820
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
306957890100
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18300
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
306937875920
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18150
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919824800
供应商
công ty tnhh hóa chất chất hóa dẻo vina
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18150
HS编码
29173300
产品标签
dinonyl orthophthalates,didecyl orthophthalates
产品描述
CHẤT HÓA DẺO DINP (Diisononyl Phthalate), (Hàng đóng trong 1 tank lorry), Hàng do công ty sản xuất mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
306921154650
供应商
công ty tnhh sakai chemical việt nam
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
Zinc Compound H-7599A dạng bột.Chất ổn định cho nhựa có TP: Zinc Laurate Cas 2452-01-9,barium laurate Cas 4696-57-5,dipentaerythritol...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306913713540
供应商
công ty tnhh surint omya việt nam
采购商
riken vietnam usa inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3456
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
Bột canxi carbonate- Calcium Carbonate Omyacarb 2T-DN*BPL25*PPLR*1000 có tráng phủ axit stearic, phụ gia sản xuất dây nhựa giả mây, đ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
antioxidant
484
14.06%
>
stability
484
14.06%
>
paste resins
313
9.09%
>
didecyl orthophthalates
235
6.83%
>
dinonyl orthophthalates
235
6.83%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
38123900
484
14.06%
>
39041010
313
9.09%
>
29173300
235
6.83%
>
38122000
137
3.98%
>
68051000
135
3.92%
>
+ 查阅全部
贸易区域
japan
1250
29.49%
>
vietnam
1155
27.25%
>
china
755
17.81%
>
france
317
7.48%
>
thailand
299
7.05%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm vn
1184
27.93%
>
vnzzz vn
393
9.27%
>
ho chi minh airport vn
227
5.36%
>
cang cont spitc vn
72
1.7%
>
ho chi minh city
33
0.78%
>
+ 查阅全部
riken vietnam usa inc.是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,riken vietnam usa inc.共有6036笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从riken vietnam usa inc.的6036笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出riken vietnam usa inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱