产品描述
MODEM CONTROLLING THE WIND DIRECTION OF SHIPS DT-01MD02, 40077492/40077392. HSX: DITEL. USED GOODS.#&CN
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
48.9
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN KHÔNG DÂY TP-LINK 48V-0.12A TL-AP302C-POE - DÙNG XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ HÀNH TRÌNH ĐI BIỂN CỦA TÀU BIỂN . HSX:DITEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
11
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM DẪN HƯỚNG (BẦU XOAY) QUÁN TÍNH BẰNG THÉP CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY .HSX:DITEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
12.4
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH TP LINK KÈM GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP VÀ DÂY CẮM NGUỒN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ HÀNH TRÌNH ĐI BIỂN. TL-SF1009P 53.5V-1.22A. HSX:TP LINK. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
11
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
MODEM ĐIỀU KIỂN HƯỚNG GIÓ CỦA TÀU BIỂN DT-01MD02, 40077492/40077392. HSX:DITEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
28.5
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
DÂY NGUỒN CỦA BỘ NGUỒN MÁY CHỦ ĐIỀU KIỂN HỆ THỐNG CHỈ ĐƯỜNG, ĐIỆN ÁP 10A 250V, CÁCH ĐIỆN PVC . HSX: HCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
30
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ NHẬN TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN THÔNG TIN KHOANG HÀNG CỦA HỆ THỐNG CHỈ ĐƯỜNG TÀU BIỂN.HSX:DITEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
50
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
产品描述
ĐỘNG CƠ MỘT CHIỀU CỦA ĐỘNG CƠ DIEZEN CỦA TÀU THỦY, 0.4KW, DITEL DT-V81M1-1.0-A/B. HSX:DITEL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
42
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP CÓ GẮN ĐẦU NỐI DÙNG CHO MÁY CHỦ ĐIỀU KIỂN HỆ THỐNG CHỈ ĐƯỜNG ,V81-228124-0020/21/22/23-00. HSX: HCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28.5
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
THE POWER CORD OF THE HOST POWER SUPPLY FOR THE NAVIGATION SYSTEM, VOLTAGE 10A 250V, PVC INSULATION. HSX: HCS. USED GOODS.#&CN
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
23
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN KHẢ NĂNG VẬN HÀNH TÀU BIỂN SHARP V81KU04, SN: 200100812/841. HSX: SHARP.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
15
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP TRUNG CHUYỂN VCC RFIN CỦA BỘ KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU. HSX: HCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
122200022299676
供应商
le pham shipping co.ltd.
采购商
liu jianjun
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
30
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ NHẬN TÍN HIỆU CHỈ ĐƯỜNG CHO HÀNH TRÌNH ĐI BIỂN THUỘC HỆ THỐNG CHỈ ĐƯỜNG TÀU BIỂN (GPS SKYAB), MODEL: SKM51 TM.HSX: SKYAB. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&CN @
liu jianjun是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-16,liu jianjun共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。