产品描述
BÀN LÀM VIỆC HR160 BẰNG GỖ VÁN ÉP, KÍCH THƯỚC 160X170X75 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
272
HS编码
32049000
产品标签
sulfur black
产品描述
CHẤT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP - THUỐC NHUỘM DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA, DẠNG BỘT, MÀU VÀNG, MODEL P6857-A20, MÃ HÀNG YL07, HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG MỘT PHẦN CỦA TKN102390917050(17/12/2018).#&TH
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
1000
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN/PC HP 22-B307D 3JT80AA (I3-7100), HĐ 0737312(27/08/2018), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&CN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
12
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI BÀN PANASONIC MÁU XÁM, KÍCH THƯỚC 250X200X50 MM, MÃ HÀNG KX-TS500, HĐ 0761546(10/09/2018), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&CN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
500
HS编码
85161019
产品标签
water heater
产品描述
MÁY NÓNG LẠNH KANGAROO, 220V-50HZ, KÍCH THƯỚC 36X35.5X107 CM, MODEL KG47, HĐ 0063912(12/09/2018) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&KR
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
126
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ LƯỚI GL119, KÍCH THƯỚC 70X62X102 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
112
HS编码
94031000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN THÉP KHÔNG GỈ DÙNG LÀM VIỆC, KÍCH THƯỚC 80X180X80 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
464
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GIÁM SÁT CCTV, HIỆU HIKVISION, MÃ HÀNG DS 2CE1 6D0T-IT3, DS 2CD2121G0-1W, DS 2CE1 6D0T-IR, HĐ 0000430 (15/09/2018) VÀ 0000436 (16/09/2018), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&CN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
750
HS编码
84158112
产品标签
air engine,air conditioner
产品描述
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG MITSUBISHI , MODEL 1.0HP, INVERTER, 220V, 28W, MÃ HÀNG MSY-JP35VF, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&TH
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
8750
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG ISUZU,MODEL MGA-2.5T, DIM:2576X1170X2576, MAX LIFTING HEIGHT: 5000MM, FORK LENGTH: 1070MM,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
92
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
TỦ SẮT TV 24 CỬA, KÍCH THƯỚC 120X45X18.3 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
66
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
TỦ TÀI LIỆU 4T, KÍCH THƯỚC 118X41X1.5 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
72
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT ĐỨNG CN SF 650-DCG, KÍCH THƯỚC 70X40X140 CM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001374e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
900
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ MẠNG 19INCH, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ HÀNG 20U-D800, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
dkw binh duong company limited
采购商
d.k.w.s.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
5107.1other
金额
96.2
HS编码
32049000
产品标签
sulfur black
产品描述
CHẤT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP - THUỐC NHUỘM DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA, DẠNG BỘT, MÀU XANH TÍM, MODEL P5296-A21, MÃ HÀNG VL23, HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG MỘT PHẦN CỦA TKN102390917050(17/12/2018).#&TH