产品描述
STAINLESS STEEL WELDED PIPES HOT FINISHED GRADE 304, BIS NO-4100043562
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001445e+14
供应商
steel 568 co ltd.
采购商
vinod metal
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
27252other
金额
65544.77
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP HÀN KHÔNG GỈ( MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN) CÓ ĐƯỜNG HÀN, KHÔNG Ủ ĐƯỜNG HÀN TRONG VÀ CÓ TẨY RỬA CHỦNG LOẠI 304, KT:((33.4-141.3)X(2.5-5.0)X6100)MM,NHÀ SX KẾT CẤU THÉP 568, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001378e+14
供应商
steel 568 co ltd.
采购商
vinod metal
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
24869other
金额
19095.3
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP HÀN KHÔNG GỈ( MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN) CÓ ĐƯỜNG HÀN, KHÔNG Ủ ĐƯỜNG HÀN TRONG VÀ CÓ TẨY RỬA CHỦNG LOẠI 304, KT:((168.28-219.08)X(3.0-3.5)X6100)MM,NHÀ SX KẾT CẤU THÉP 568, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001378e+14
供应商
steel 568 co ltd.
采购商
vinod metal
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
24869other
金额
40831.2
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP HÀN KHÔNG GỈ( MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN) CÓ ĐƯỜNG HÀN, KHÔNG Ủ ĐƯỜNG HÀN TRONG VÀ CÓ TẨY RỬA CHỦNG LOẠI 304, KT:((33.4-114.3)X(2.5-3.0)X6100)MM,NHÀ SX KẾT CẤU THÉP 568, MỚI 100%#&VN
产品描述
STAINLESS STEEL WELDED PIPES HOT FINISHED GRADE 304, BIS NO-4100043562
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013364344
供应商
steel 568 co ltd.
采购商
vinod metal
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24913other
金额
59666.4
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
#&ỐNG THÉP MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN, KHÔNG Ủ ĐƯỜNG HÀN TRONG VÀ CÓ TẨY RỬA CHỦNG LOẠI 304, KÍCH THƯỚC ((33.4-141.3) X (2.0-5.0) X 6100) MM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN