【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2020-12-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-27 共计439 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
116
2707905.9
0 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8636.98
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-382 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT, KHÔNG DÚN,100% POLYESTER .CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 172 GR/M2, KHỔ 1.85M, HÀNG MỚI 1...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9610.56
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-18071 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT,KHÔNG DÚN 94,1% POLYESTER 5,9%SPANDEX,CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL:150 GR/M2, KHỔ 1.85M...
展开
交易日期
2020/12/27
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13128.066
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-18113 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT, KHÔNG DÚN,97,5% POLYESTER 2,5%SPANDEX.CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 173 GR/M2, KHỔ 1.8...
展开
交易日期
2020/12/20
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26516.6
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
63S01 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT,97,5% POLYESTER, 2,5% NYLON, KHÔNG DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 142GR/M2, KHỔ 1M85, H...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28074.872
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-17022 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFILAMENTT KHÔNG DÚN,100% POLYESTER.CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 185GR/M2, KHỔ 1.85M, HÀNG MỚI 10...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16050.92
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
MK-18259 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT, SỢI DÚN,100% POLYESTER, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 86GR/M2, KHỔ 1.85M, HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18569.2
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-18113 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT,KHÔNGI DÚN, 97,5% POLYESTER 2,5%SPANDEX,CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL:171GR/M2, KHỔ 1.85...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57348.72
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
1061 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT,89,4% POLYESTER, 10,6% SPANDEX, SỢI DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 193GR/M2, KHỔ 1M85, H...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14565.096
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-18115 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT,KHÔNGI DÚN, 96,8% POLYESTER 3,2%SPANDEX,CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL:178 GR/M2, KHỔ 1.8...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15998.004
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
MK-18298 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MULTIFIILAMENT, KHÔNG DÚN,100% POLYESTER, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 181GR/M2, KHỔ 1.85M, HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11728.86
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
SS-05 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT,100% POLYESTER, KHÔNG DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 108GR/M2, KHỔ 1M85, HÀNG MỚI 100%,...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19485.95
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
TO-609 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT,100% POLYESTER, KHÔNG DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 111GR/M2, KHỔ 1M85, HÀNG MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8808.8
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
TO-609 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT,100% POLYESTER, KHÔNG DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 120GR/M2, KHỔ 1M85, HÀNG MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
zhejiang rensheng textiles garments co.ltd.china
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45954.48
HS编码
54076910
产品标签
dacron,spandex,polyester fiber
产品描述
63S01 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI MUTIFIILAMENT, 97,5 % POLYESTER 2,5% NYLON,KHÔNG DÚN, CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 126GR/M2, KHỔ 1M85, H...
展开
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
shaoxing city aeriai
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37087.18
HS编码
54079100
产品标签
bleached woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
MK-18019 VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP DƯỚI 85%,72,7% POLYESTER 27,3% RAYON.CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA NHUỘM, TL: 105GR/M2, KHỔ 1.8...
展开
+ 查阅全部
采供产品
dacron
150
61.73%
>
polyester fiber
150
61.73%
>
spandex
150
61.73%
>
unbleached or bleached woven fabrics
86
35.39%
>
bleached woven fabrics of synthetic filament yarn
3
1.23%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
54076910
150
61.73%
>
54075100
86
35.39%
>
54079100
3
1.23%
>
90248010
2
0.82%
>
54076110
1
0.41%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
331
75.4%
>
costa rica
94
21.41%
>
other
11
2.51%
>
india
3
0.68%
>
港口统计
cang cat lai hcm
281
64.01%
>
cang cat lai hcm vn
121
27.56%
>
cat lai port hcm city
26
5.92%
>
tan son nhat airport hochiminh city
5
1.14%
>
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-27,công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang共有439笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang的439笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất han na trang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。