以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计142笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241952710
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848203450
供应商
ajinoriki msg malaysia sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319440
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate 99%-Riki Saigon 25kg-M-60Mesh (Bột ngọt) Hiệu: AJI-NO-RIKI, ngày sản xuất 16/12/...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847429510
供应商
hulunfeier northeast fufeng biotech
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
383520
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate (Bột ngọt), Hiệu: FUFENG, ngày sản xuất: 18/11/2024, hạn sử dụng 17/11/2027, 25k...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839449840
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478720
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 25/11/2024, hạn sử dụng: 25/11/20...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839616660
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448809.9
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 25/11/2024, hạn sử dụng: 25/11/20...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825035440
供应商
ajinoriki msg malaysia sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178200
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate 99%-Riki Saigon 25kg-L-30Mesh (Bột ngọt) Hiệu: AJI-NO-RIKI, ngày sản xuất 10/12/...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106779450300
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448654.8
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 24/10/2024, hạn sử dụng: 24/10/20...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106779314720
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478533.44
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 24/10/2024, hạn sử dụng: 24/10/20...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106749642860
供应商
hulunfeier northeast fufeng biotech
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432000
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate (Bột ngọt), Hiệu: FUFENG, ngày sản xuất: 25/09/2024, hạn sử dụng 24/09/2027, 25k...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106711437820
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448922.1
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 16/09/2024, hạn sử dụng: 16/09/20...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685488230
供应商
ve wong corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4900
HS编码
21031000
产品标签
soya sauce
产品描述
Nước sốt đậu tương cay. 20kgs/BBL. Hiệu: SVM IN DIAMOND, Ngày sản xuất: 30/09/2024, ngày hết hạn: 29/09/2025, Nguyên liệu phục vụ cho...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680215020
供应商
thai fermentation industries co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478815.04
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Bột ngọt), Hiệu: ngày sản xuất: 16/09/2024, hạn sử dụng: 16/09/20...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666145240
供应商
ajinoriki msg malaysia sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178200
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate 99%-Riki Saigon 25kg-L-30Mesh (Bột ngọt) Hiệu: AJI-NO-RIKI, ngày sản xuất 01/10/...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658506030
供应商
hulunfeier northeast fufeng biotech
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360000
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate (Bột ngọt), Hiệu: FUFENG, ngày sản xuất: 26/09/2024, hạn sử dụng 25/09/2027, 25k...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625685830
供应商
ajinoriki msg malaysia sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319440
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate 99%-Riki Saigon 25kg-M-60Mesh (Bột ngọt) Hiệu: AJI-NO-RIKI, ngày sản xuất 19/08/...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106625625960
供应商
ajinoriki msg malaysia sdn bhd
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178200
HS编码
29224220
产品标签
sodium glutamate
产品描述
Phụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium Glutamate 99%-Riki Saigon 25kg-L-30Mesh (Bột ngọt) Hiệu: AJI-NO-RIKI, ngày sản xuất 22/08/...
展开
công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong共有142笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong的142笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn saigon ve wong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。