【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
活跃值62
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2017-09-01
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-09-01 共计22 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:2 HP. THE N...
展开
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:1.5HP. THE ...
展开
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1880
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
THE COOLING AIR BY EVAPORATION OF YUIKI, MODEL: YK-385MAF. POWERED: 120W. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @ ...
展开
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3400
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:1 HP. THE N...
展开
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:2.5HP. THE ...
展开
交易日期
2017/07/26
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11600
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:1 HP. THE N...
展开
交易日期
2017/07/26
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:2 HP. THE N...
展开
交易日期
2017/07/26
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:2.5HP. THE ...
展开
交易日期
2017/07/26
提单编号
——
供应商
lim guan teh logistics pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13640
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
THE AIR CONDITIONER EFFICIENCY PANASONIC WALL INCLUDING A LOCAL HOT AND 1ORCHESTRA COLD, KIND OF ONE-DIMENSIONAL COLD, CS:1.5HP. THE ...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER ZOUJIRUSHI 1.8L NP-ZE18-NL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. RICE COOKER ZOUJIRUSHI 1.8L NP-ZE18-NL @ ...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
KITCHEN FROM PANASONIC KZ-F32AST. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT.COOKER PANASONIC KZ-F32AST @ ...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER ZOUJIRUSHI 1.8L NP-ENG18. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. RICE COOKER ZOUJIRUSHI 1.8L NP-ENG18 @ ...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
84181010
产品标签
refri-freezers
产品描述
FRIDGE HITACHI R-WX7400G(ZT), 735ML. DO NOT USE ENVIRONMENT QUALITY COLD CFC12. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. REFRIGERATOR HITACHI R-W...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22350
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
KITCHEN FROM PANASONIC KZ-F32AS. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. COOKER PANASONIC KZ-F32AS @ ...
展开
交易日期
2017/07/12
提单编号
——
供应商
shincorporatio co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
84181010
产品标签
refri-freezers
产品描述
FRIDGE HITACHI R-XG6700G (X ROTATION), 670ML. DO NOT USE ENVIRONMENT QUALITY COLD CFC12. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. REFRIGERATOR HI...
展开
+ 查阅全部
采供产品
air conditioning machines
12
54.55%
>
refri-freezers
4
18.18%
>
cooking plates
2
9.09%
>
electric ovens
2
9.09%
>
electro-mechanical domestic appliances
2
9.09%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84151010
12
54.55%
>
84181010
4
18.18%
>
85098090
2
9.09%
>
85166010
2
9.09%
>
85166090
2
9.09%
>
贸易区域
costa rica
11
50%
>
other
9
40.91%
>
china
2
9.09%
>
港口统计
cang cat lai hcm
14
63.64%
>
c cai mep tcit vt
5
22.73%
>
cat lai port hcm city
2
9.09%
>
vnzzz
1
4.55%
>
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-09-01,công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương的22笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và chế biến gỗ đông dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱