产品描述
03000366#&SYMOCIDE C - CHẾ PHẨM KHỬ TRÙNG CÓ CHỨA 4-ISOPROPYL-M-CRESOL - DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM - CAS: 3228-02-2, ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 102600265941/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
2535
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000406#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM - GENTLE RAIN 33E-(NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT MỸ PHẨM)ĐÃ NHẬP KHẨU TK:103866280340/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
230222sg100374886
供应商
firmenich asia private limited10 tuas west road singapore
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1182.6other
金额
8802
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000436#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERFUME LEMON FRESH MOD 8 ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)- ĐÃ NHẬP KHẨU TK:104240358240/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
467.75
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000435#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM - PERFUME WHITE SATIN 285M LLF (NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT MỸ PHẨM)- ĐÃ NHẬP KHẨU TK:104277653060/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
230222sg100374886
供应商
firmenich asia private limited10 tuas west road singapore
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1182.6other
金额
6084
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000430#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF. WHITE LOVE MOD 2 P73G646 ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)- ĐÃ NHẬP KHẨU TK:104240358240/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
230222secli2202261-11
供应商
takasago international singapore pte ltd.
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
170.1other
金额
1476
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000274#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM - LOVE ESSENCE III TSG06-01761 (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ KIỂM HOÁ TK:101476395421/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
10318
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000244#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF. ICY 69M ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ KIỂM HOÁ TK:101535766731/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
8465
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000245#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF HEALTH LINK IMP ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 101535766731/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
230222secli2202261-11
供应商
takasago international singapore pte ltd.
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
170.1other
金额
738
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000273#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM - SOOTHING PURPLE II TSG08-00716 ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM) -ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 101476395421/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
230222sg100374886
供应商
firmenich asia private limited10 tuas west road singapore
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1182.6other
金额
3229.2
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000190#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF POMELO PINK G 453515G ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ NHẬP KHẨU TK: 100744897740/A12
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
14085
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000424#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERFUME MAGICAL IMPRA ( NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT MỸ PHẨM)- ĐÃ NHẬP KHẨU TK:104173767500/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
18084
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000250#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF SPORTY COOL IMP 1 ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ KIỂM HOÁ TK :101458699752/E31
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222sg100326616
供应商
givaudan singapore ptel td
采购商
svcl
出口港
singapore
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3841.445other
金额
1620
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
02000284#&HỖN HỢP CÁC CHẤT THƠM -PERF. PURPLE CAMELIA 16B ( NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỸ PHẨM)-ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 101458699752/E31
交易日期
2022/02/24
提单编号
200222ge2201227
供应商
suka chemical m sdn bhd
采购商
svcl
出口港
port kelang swetten
进口港
kho cfs cat lai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
6135other
金额
60600
HS编码
39123900
产品标签
cellulose ethers
产品描述
03000423#&HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE NGUYÊN SINH (WALOCEL J 75 MS)-DẠNG BỘT,CHẤT ĐỂ LÀM ĐẶC, DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM- CAS:9004-65-3;7647-14-5;107-22-2 (MỚI 100%)- ĐÃ NHẬP KHẨU TK:104001755100/E31