产品描述
KIM CHÂM CỨU DẠNG TÚI, TAY CẦM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CỠ 0,3X25, 1000/BOX.HIỆU TONY, HÃNG SX: SUZHOU MEDICAL APPLIANCE FACTORY, TRUNG QUỐC ( HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/31
提单编号
271221cmssh21122382
供应商
jiangsu yuyue medical equiment su
采购商
asm
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
122other
金额
624.4
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM CHÂM CỨU DẠNG TÚI, TAY CẦM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CỠ 0,3X50, 1000/BOX.HIỆU TONY, HÃNG SX: SUZHOU MEDICAL APPLIANCE FACTORY, TRUNG QUỐC ( HÀNG MỚI 100% )
产品描述
ỐNG DẪN KHÍ CIRCUIT- PHỤ KIỆN DÙNG VỚI MÁY THỞ, CHẤT LIỆU NHỰA, HÃNG SX MEKICS CO., LTD , HÀNG MẪU, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
asm
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
702other
金额
75120
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
——
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
hubdic co.ltd.
采购商
asm
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
138other
金额
7850
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI KHÔNG TIẾP XÚC (DÙNG ĐO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ NGƯỜI), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - MODEL : HFS-1000 , HÃNG SX : HUBDICCO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
jiangsu yuyue medical equiment su
采购商
asm
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2680other
金额
2964
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM CHÂM CỨU DẠNG VỈ NHÔM, TAY CẦM BẰNG ĐỒNG CỠ 0.3 X 50, 100/BOX.HIỆU TONY, HÃNG SX: SUZHOU MEDICAL APPLIANCE FACTORY, TRUNG QUỐC ( HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
jiangsu yuyue medical equiment su
采购商
asm
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2680other
金额
49400
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM CHÂM CỨU DẠNG VỈ NHÔM, TAY CẦM BẰNG ĐỒNG CỠ 0.3 X 25, 100/BOX.HIỆU TONY, HÃNG SX: SUZHOU MEDICAL APPLIANCE FACTORY, TRUNG QUỐC ( HÀNG MỚI 100% )