产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD: 2025-05-04 / LOT NO: 20210504. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/20
提单编号
8481208540
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.9other
金额
14250
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER ). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD:2025-02-10 LOT NO 20210210. NSX: GYNETICS MEDICAL PRODUCTS N.V. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/20
提单编号
2245161273
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
8550
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER ). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD:2025-02-10 LOT NO 20210210. NSX: GYNETICS MEDICAL PRODUCTS N.V. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/29
提单编号
7592785826
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
8550
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER ). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD:2025-02-10 LOT NO 20210210. NSX: GYNETICS MEDICAL PRODUCTS N.V. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/06
提单编号
1955259386
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10.8other
金额
11875
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER ). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD:2025-02-10 LOT NO 20210210. NSX: GYNETICS MEDICAL PRODUCTS N.V. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/07
提单编号
2671304020
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
7.3other
金额
8550
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI (EMBRYO TRANSFER CATHETER ). #4000 THE TULIP MEMO. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. HSD:10-02-2025 LOT NO 20210210. NSX: GYNETICS MEDICAL PRODUCTS N.V. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/08
提单编号
1130324252
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
775
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81111 CRYOTOP G: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/08
提单编号
1130324252
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
775
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81112 CRYOTOP R: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/08
提单编号
1130324252
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
775
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81114 CRYOTOP B: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/08
提单编号
1130324252
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
775
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81115 CRYOTOP Y: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP).LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/27
提单编号
6430929713
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81115 CRYOTOP Y: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN CHO NGƯỜI. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/27
提单编号
6430929713
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81111 CRYOTOP G: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN CHO NGƯỜI. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/27
提单编号
6430929713
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81112 CRYOTOP R: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 00807, HSD: 07/08/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN CHO NGƯỜI. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/27
提单编号
6430929713
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1550
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81114 CRYOTOP B: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP). LOT: 01106, HSD: 06/11/2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN CHO NGƯỜI. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/05
提单编号
772490391824
供应商
surplus golden group ltd.
采购商
ivftech co.ltd.
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
2170
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
81113 CRYOTOP W: CỌNG RƠM TRỮ PHÔI. (10 CHIẾC/HỘP).LOT: 00807, HSD: 07-08-2023. DỤNG CỤ DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN. NSX: KITAZATO BIOPHARMA CO.LTD. HÀNG MỚI 100%.