供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
478
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP5-12/12V5AH7-NP2.0E 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 5AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 107mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
1854
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP7.2-12/12V7.2AH7-NP2.3 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 7.2AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 100mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
1077.5
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP26-12/12V26AH13-NP4.2 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 26AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 125mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
2856.5
HS编码
85072096
产品标签
key ring,acid battery,battery
产品描述
PPC150-12/12V150AH/GEL17-NP17B 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 150AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 240mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
740.5
HS编码
85072095
产品标签
battery
产品描述
PP18-12/12V18AH8-NP5 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 18AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 167mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
1354.5
HS编码
85072095
产品标签
battery
产品描述
PP33-12/12V33AH7-NP11 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 33AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 167mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
13203
HS编码
85072095
产品标签
battery
产品描述
PP55-12/12V55AH9-NP14 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 55AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 215mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
7845
HS编码
85072095
产品标签
battery
产品描述
PPC100-12/12V100AH/GEL11-NP19 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 100AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 220mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
699.5
HS编码
85072095
产品标签
battery
产品描述
PP17-12/12V17AH7-NP6 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 17AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 167mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
1703
HS编码
85072099
产品标签
battery
产品描述
PP200-2/2V200AH15-NP25 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 2V, dung lượng phóng điện 200AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 364mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
386
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP2.3-12/12V2.3AH7-NP0.8 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 2.3AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 66mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
1046
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP3.3-12/12V3.3AH7-NP1.1 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 3.3AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 67mm, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/12
提单编号
306731121010
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
dynatrade llc
出口港
cang qt cai mep
进口港
jebel ali
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
985
HS编码
85072094
产品标签
battery
产品描述
PP12-12/12V12AH11-NP2.3 24 21#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 12AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) 101mm, mới 100%#&VN
交易日期
2023/06/12
提单编号
23410300ex00061722
供应商
poverplast plastik oto diş tic ve san a.ş.
采购商
dynatrade llc
出口港
derince
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
United Arab Emirates
重量
259.55kg
金额
716.11
HS编码
392350900000
产品标签
depo
产品描述
AKÜ KAPAĞI,DEPO KAPAĞI
交易日期
2023/06/12
提单编号
23410300ex00061722
供应商
poverplast plastik oto diş tic ve san a.ş.
采购商
dynatrade llc