【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
活跃值71
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30 共计18 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
5
236.18
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684934531
供应商
primary freight services co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
new york - ny
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17775.77165
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7.6-40cm, dài 1.2-4.8m. Tên Khoa Học: Quercus Alba ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685146630
供应商
carolina ocean lines inc c o wheeland lumber co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston - sc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31485.24253
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 32mm, rộng 7.6-40cm, dài 1.2-4.8m. Tên Khoa Học: Quercus Sp ...
展开
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643061930
供应商
carolina ocean lines inc c o wheeland lumber co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston - sc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5505.05901
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7.6-40cm, dài 1.2-4.8m. Tên Khoa Học: Quercus Sp ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106619925640
供应商
carolina ocean lines inc c o wheeland lumber co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston - sc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14676.12095
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 32mm, rộng 7.6-40cm, dài 1.2-4.8m. Tên Khoa Học: Quercus Sp ...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106591641920
供应商
carolina ocean lines inc c o wheeland lumber co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston - sc
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9140.8807
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ Dương xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7.6-40cm, dài 1.2-4.8m. Tên Khoa Học: Liriodendron Tulipifera ...
展开
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
carolina ocean lines inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
baltimore md us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36539.459
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GỖ ÓC CHÓ XẺ SẤY. DÀY 26MM, RỘNG 7-40CM, DÀI 1.2-4.8M. TÊN KHOA HỌC: JUGLANS NIGRA @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
carolina ocean lines inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23091
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ SẤY. DÀY 26MM, RỘNG 7-40CM, DÀI 1-2-4.8M. TÊN KHOA HỌC: LIRIODENDRON TULIPIFERA @ ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
carolina ocean lines inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102968.334
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ SẤY. DÀY 26+32MM, RỘNG 7-40CM DÀI 1.2-4.8M. TÊN KHOA HỌC: LIRIODENDRON TULIPIFERA. @ ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
carolina ocean lines inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
charleston sc us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18240.951
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DƯƠNG XẺ, SẤY. DÀY 38MM, RỘNG 7.6-43CM, DÀI 1.8-4.8M. TÊN KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA @ ...
展开
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
stan thompson
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3590
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HIỆU HYSTER. MODEL: H50FT, SỐ FRAME: L177B24024F, SỨC NÂNG 2268 KG, NĂM SẢN XUẤT 2008, XUẤT XỨ: ...
展开
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
stan thompson
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3590
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HIỆU TCM. MODEL: FHD36Z2T, SỐ SERIAL: A34N00180, SỨC NÂNG 3600 KGS, NĂM SẢN XUẤT 1998, XUẤT XỨ: ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
alex equipment sales&exp llc
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
norfolk va
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HIỆU TCM. MODEL: FD70Z7, SỐ SERIAL: 57907334, SỨC NÂNG 6000KG ĐẾN 7000KG, NĂM SẢN XUẤT 1994, XUẤ...
展开
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
newport paragon line inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6660
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HIỆU DOOSAN. MODEL: D70S-2, SỐ SERIAL: FX00078, SỨC NÂNG 6360KG, NĂM SẢN XUẤT 2005, XUẤT XỨ: HÀN...
展开
交易日期
2017/07/04
提单编号
——
供应商
euroknight building materials co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
lanshan
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
409.25
HS编码
69089091
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH TRÁNG MEN -PM6203- 600 X 600MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/07/04
提单编号
——
供应商
euroknight building materials co
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia
出口港
lanshan
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313.49
HS编码
69089091
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH TRÁNG MEN -HS013- 600 X 600MM. HÀNG MỚI 100% @
+ 查阅全部
采供产品
non-leaf wood
3
50%
>
forklift
2
33.33%
>
spray gun
2
33.33%
>
birch
1
16.67%
>
poplar board
1
16.67%
>
HS编码统计
44079990
3
50%
>
84272000
2
33.33%
>
44079190
1
16.67%
>
贸易区域
united states
10
55.56%
>
china
5
27.78%
>
japan
2
11.11%
>
south korea
1
5.56%
>
港口统计
cang cat lai hcm vn
6
42.86%
>
cat lai port hcm city
5
35.71%
>
cang cat lai hcm
2
14.29%
>
cang cat lai (hcm)
1
7.14%
>
công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên gỗ hoàng gia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。