【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-09-09
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-09 共计404 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/09
提单编号
106550563121
供应商
suzhou chengyuande engineering co., ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2270
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Cửa cuốn nhanh tấm chắn bằng nhựa PVC, khung inox 304, dùng để chống bụi, công suất: 750W, điện áp: 220V, kích thước: W4490*H3560mm, ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1307.84
HS编码
82051000
产品标签
drilling,threading tapping tools
产品描述
MŨI KHOAN - HIỆU DONGCHENG - MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
974.4
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY UỐN THỦY LỰC, MODEL : CH-70, HIỆU YUHUAN ĐIỆN ÁP 380V ( MỚI 100% ) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4491.2
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG -M18 DÙNG ĐỂ NẮP ỐNG CUNG CẤP NHIỆT, ( HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1741.8
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
MŨ CHỤP ĐẦU COS BẰNG NHỰA, HIỆU WENBULUO - MỚI 100 @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
133.8
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
KÌM XIẾT DÂY ĐAI, MODEL: 1608, HIỆU : LING ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.84
HS编码
84619019
产品标签
planing machines
产品描述
MÁY CẮT MÀI KIM LOẠI CẦM TAY MODEL : J1G-FF03-355 ,HIỆU; DONG CHENG 220V/50HZ ( MỚI 100% ) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1325.94
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ 12MM 13MM - HIỆU DONGCHENG ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
284.58
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
MÁY MÀI, MODEL: P250, HIỆU YOULONG, 380V ( MỚI 100% ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
467.66
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
TUA VÍT 2 CẠNH, 4 CẠNH - HIỆU: SHIDA ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.74
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MÁY KHOAN BÊ TÔNG MODEL: D18, HIỆU : DONG CHENG, ĐIỆN ÁP 380V ( HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1197
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT HÚT MÙI, KÝ HIỆU: GN, CÔNG SUẤT 22W ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1148.73
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
KÌM DÙNG BẺ DÂY THÉP - HIÊU DONGCHENG -MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578.65
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN BÀN MODEL: ZX7032, HIỆU : CHUANGQIANG, ĐIỆN ÁP 380V ( HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
suzhou wenshangjin mechanical&electrical engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12046.5
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU COS 0,75 MM - 25 MM, HIỆU WENBULUO DÙNG ĐỂ NỐI DÂY ĐIÊN VÀ THIẾT BỊ (MỚI 100%) @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pliers
7
10.45%
>
tweezers
7
10.45%
>
wrenches
5
7.46%
>
cu alloy
4
5.97%
>
instruments measuring voltage
4
5.97%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
82032000
7
10.45%
>
82041100
5
7.46%
>
74082900
4
5.97%
>
90303390
4
5.97%
>
82051000
3
4.48%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
384
95.05%
>
costa rica
14
3.47%
>
other
5
1.24%
>
taiwan
1
0.25%
>
港口统计
cang cat lai hcm
281
69.55%
>
cang xanh vip
40
9.9%
>
cang cat lai hcm vn
26
6.44%
>
cat lai port hcm city
21
5.2%
>
ha noi
21
5.2%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-09,công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức共有404笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức的404笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh xây dựng và thương mại thành nguyên đức在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。