以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30共计1560笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m m trading公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.58
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
008#&Cúc áo bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.04
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
035#&Dây viền, dạng dải, không thêu, chất liệu POLYESTER 100%, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.72
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
005#&Nhãn làm bằng vải dệt thoi 100% cotton dạng chiếc không thêu đã in, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
535.67
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
007#&Mex vải đã dệt màu trắng, 100% polyester, dùng trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2289.66
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
074#&Các chi tiết của áo sơ mi (thân trước áo, thân sau áo, tay áo, trụ tay áo, cổ áo) làm từ vải dệt thoi, 45%COTTON 55%LINEN, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1581.78
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
057#&Các chi tiết quần dài (thân trước quần, thân sau quần, đai eo, cạp quần, đỉa, moi), làm từ vải dệt thoi, 100% cotton, mới 100%.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
770.58
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
036#&Các chi tiết của áo sơ mi (túi áo, thân trước áo, thân sau áo, cầu vai, tay áo, trụ tay áo, nẹp thân trước ái, cổ chính,cổ lót, măng séc tay) làm từ vải dệt thoi 85%cotton 15% linen, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1603
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
046#&Các chi tiết váy ( thân váy trước, thân váy sau và các chi tiết phụ ) làm từ vải dệt thoi, 85% cotton, 15% linen, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.43
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
049#&Các chi tiết lót quần dài (thân trước quần, thân sau quần, đai eo, cạp quần, đỉa, moi), làm từ vải dệt thoi, 100% cotton, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2213.31
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
072#&Các chi tiết của quần dài (thân trước quần, thân sau quần, đai eo, cạp quần, túi quần), làm từ vải dệt thoi, 45%COTTON 55%LINEN, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.48
HS编码
96062900
产品标签
buttons
产品描述
034#&Cúc áo được làm từ 100% vỏ sò, dùng trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.82
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
006#&Nhãn làm bằng vải dệt thoi, 100% Polyester, dạng chiếc không thêu, in hướng dẫn sử dụng, mới 100%.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1908.16
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
073#&Các chi tiết của áo kiểu chui đầu (thân trước áo, thân sau áo, tay áo, cổ áo), làm từ vải dệt thoi 45%COTTON 55%LINEN, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280.1
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
001#&Các chi tiết của váy làm từ vải dệt thoi 100% cotton, mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106681997220
供应商
m m trading
采购商
công ty tnhh sx và dịch vụ la sơn hà tĩnh
出口港
fukuoka apt - fukuok
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2384.72
HS编码
62179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
001#&Các chi tiết của váy làm từ vải dệt thoi 100% cotton, mới 100%
m m trading是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,m m trading共有1560笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m m trading的1560笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m m trading在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。