产品描述
BTNC/ST#&BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE 40/60, 20KG/CT, (110CT). DÙNG ĐỂ SXXK
交易日期
2021/07/23
提单编号
7,0721912483e+13
供应商
pt anugrah laut indonesia
采购商
m&d co.ltd.
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
28996other
金额
16583.94
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, 9KGS/CTN, (SIZE 50/100) HÀNG KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO THÔNG TƯ 219/2013/TT-BTC VÀ 26/2015/TT-BTC.
交易日期
2021/07/23
提单编号
060721oolu2672648860
供应商
coastal seafoods
采购商
m&d co.ltd.
出口港
karachi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
14100other
金额
432
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BTNC/ST#&BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE U/50, 20KG/CT, (9CT). DÙNG ĐỂ SXXK
交易日期
2021/07/23
提单编号
7,0721912483e+13
供应商
pt anugrah laut indonesia
采购商
m&d co.ltd.
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
28996other
金额
62491.59
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, 9KGS/CTN, (SIZE 20/50) HÀNG KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO THÔNG TƯ 219/2013/TT-BTC VÀ 26/2015/TT-BTC.
交易日期
2021/07/23
提单编号
060721oolu2672648860
供应商
coastal seafoods
采购商
m&d co.ltd.
出口港
karachi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
14100other
金额
3944
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BTNC/ST#&BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE 500/700, 20KG/CT, (58CT). DÙNG ĐỂ SXXK
交易日期
2021/07/23
提单编号
060721oolu2672648860
供应商
coastal seafoods
采购商
m&d co.ltd.
出口港
karachi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
14100other
金额
7480
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BTNC/ST#&BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE 300/500, 20KG/CT, (110CT). DÙNG ĐỂ SXXK
交易日期
2021/07/23
提单编号
060721oolu2672648860
供应商
coastal seafoods
采购商
m&d co.ltd.
出口港
karachi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
14100other
金额
2720
HS编码
03075200
产品标签
frozen octopus
产品描述
BTNC/ST#&BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE 700/1000, 20KG/CT, (40CT). DÙNG ĐỂ SXXK
交易日期
2021/07/23
提单编号
060721oolu2672648860
供应商
coastal seafoods
采购商
m&d co.ltd.
出口港
karachi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
14100other
金额
4847
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
ST/MO#&MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE 40/60, 20KG/CT, (131CT). DÙNG ĐỂ SXXK