以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-29共计287笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020182160630
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
nanjing metalli indusrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN DẬP CÁNH NHÔM TẢN NHIỆT- ALUMINUM FINS MOLD, SIZE: 260*230MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
nanjing metalli indusrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN DẬP CÁNH NHÔM TẢN NHIỆT- ALUMINUM FINS MOLD, SIZE: 261*272MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
creative mechinal sourcing
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
676
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG AMIAN W30768B LÀM KÍN MÁY NÉN KHÍ 6HOS4 DÙNG CHO DẦU KHÍ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
creative mechinal sourcing
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.6
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG AMIAN W93326 LÀM KÍN DẦU BÔI TRƠN CỦA MÁY NÉN KHÍ 6HOS4 DÙNG CHO DẦU KHÍ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
creative mechinal sourcing
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8118.86
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
TRỤC PIT-TÔNG R89130 MÁY NÉN KHÍ 6HOS4 DÙNG CHO DẦU KHÍ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
creative mechinal sourcing
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10928.82
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
CỬA (DẠNG DĨA, BẰNG HỢP KIM) CHỤP NẠP KHÍ MLH56221FG2 MÁY NÉN KHÍ 6HOS4 DÙNG CHO DẦU KHÍ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
creative mechinal sourcing
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
chicago il us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22619.89
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
BỘ PIT-TÔNG VÀ TRỤC PIT-TÔNG MLH65732G1 MÁY NÉN KHÍ 6HOS4 DÙNG CHO DẦU KHÍ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
jiangsu rylision steel co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1617.04
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM SS400 (STEEL WELDED PIPE) (CÓ MỐI HÀN) KÍCH THƯỚC OD 832MM, DÀY 16MM, DÀI 3500MM DÙNG CHO NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, ...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
jiangsu rylision steel co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.05
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ SUS304 (STAINLESS STEEL WELDED PIPE) (CÓ MỐI HÀN) KÍCH THƯỚC OD 114.3MM, DÀY 3.05MM, DÀI 6000MM DÙNG CHO NHÀ MÁY NH...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
jiangsu rylision steel co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.5
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM ĐÚC A335 P11 (STEEL SEAMLESS PIPE) (KHÔNG CÓ MỐI HÀN) KÍCH THƯỚC OD 34MM, DÀY 4MM, DÀI 6000MM DÙNG CHO NHÀ MÁY NHIỆT...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
jiangsu rylision steel co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21407.139
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ SUS304 (STAINLESS STEEL WELDED PIPE) (CÓ MỐI HÀN) KÍCH THƯỚC OD 141.3MM, DÀY 3.4MM, DÀI 6000MM DÙNG CHO NHÀ MÁY NHI...
展开
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
jiangsu rylision steel co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.11
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
CO THÉP A335 P11 (STEEL ELBOW) (LOẠI HÀN GIÁP MỐI) KÍCH THƯỚC OD 34MM, DÀY 4MM DÙNG CHO NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
hatenboer water asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2866.544
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
产品描述
LÕI LỌC CACBON DÙNG CHO LỌC NƯỚC MODEL: HAC24870, 10"5 MICRO, DOE. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
hatenboer water asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313.253
HS编码
85399090
产品标签
led,pc cover,led bulb
产品描述
ỐNG BAO BÓNG ĐÈN TIA CỰC TÍM, THỦY TINH LOẠI 923MM Q200 CHO MÁY XỬ LÝ NƯỚC TRÊN GIÀN KHOAN- GS-BM-BL145/175/1125. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
hatenboer water asia pte ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398.466
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
BÒNG ĐÈN CỰC TÍM UV C75(85W) DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ NƯỚC GS-BM-BL175, L850MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m共有287笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m的287笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh thuong mai va san xuat o&m在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。