以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-11-23共计3215笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co phan co khi o to 3 2公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20173215963610
2018000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.05
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
GIÁ KHUNG CỐ ĐỊNH KÉT NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE BUS 45-70 CHỖ MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472.2
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
CHẮN BẢO VỆ CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.15
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
GIÁ ĐỠ PHẢI KÉT NƯỚC DDÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.9
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
QUANG TREO NHÍP TRƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189.3
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
DẦM CHÂN KÉT NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
583.05
HS编码
87085099
产品标签
truck,dirt catcher
产品描述
THANH BA DỌC CẦU TRƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21370.65
HS编码
87085029
产品标签
clutch,brake
产品描述
CẦU TRƯỚC ĐÃ LẮP RÁP HOÀN CHỈNH (LOẠI S3000010-37ZA1) DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.8
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
GIÁ ĐỠ VAN XẢ (LOẠI S3754211A104Z) DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.85
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
GIÁ ĐỠ BỘ TÁCH NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
NẮP TRÊN KẸP ỐNG ĐÔI BẰNG SẮT DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
284.4
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
GIÁ ĐỠ PHẢI CHÂN SAU ĐỘNG CƠ BẰNG THÉP DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.45
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
GIÁ ĐỠ CẦN ĐIỀU CHỈNH PU LY KÉT NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7983.15
HS编码
87089199
产品标签
radiator
产品描述
BỘ LÀM MÁT TRUNG GIAN KÉT NƯỚC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
QUANG TREO NHÍP SAU DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
jilin huameng imports&export&trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan co khi o to 3 2
出口港
changchun
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.7
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
ẮC NỐI TRÊN GIẢM SÓC DÙNG LẮP RÁP XE KHÁCH, XE BUÝT TỪ 45-70 CHỖ, MỚI 100% @ ...
展开
cong ty co phan co khi o to 3 2是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-11-23,cong ty co phan co khi o to 3 2共有3215笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co phan co khi o to 3 2的3215笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co phan co khi o to 3 2在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。