以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-19共计238笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020563010
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
ningbo sunways technologies co ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
ningbo
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
BIẾN TẦN BA PHA DÙNG BIẾN ĐỔI DÒNG ĐIỆN DC THÀNH DÒNG ĐIỆN AC, HIỆU: SUNWAYS, MODEL: STT-20KTL, CÔNG SUẤT: 20KW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
ningbo sunways technologies co ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
ningbo
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
745
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
BIẾN TẦN MỘT PHA DÙNG BIẾN ĐỔI DÒNG ĐIỆN DC THÀNH DÒNG ĐIỆN AC, HIỆU: SUNWAYS, MODEL: STT-15KTL, CÔNG SUẤT: 15KW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
ningbo sunways technologies co ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
ningbo
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
BIẾN TẦN MỘT PHA DÙNG BIẾN ĐỔI DÒNG ĐIỆN DC THÀNH DÒNG ĐIỆN AC, HIỆU: SUNWAYS, MODEL: STS-5KTL, CÔNG SUẤT: 5KW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
ningbo sunways technologies co ltd.
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
ningbo
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
685
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
BIẾN TẦN MỘT PHA DÙNG BIẾN ĐỔI DÒNG ĐIỆN DC THÀNH DÒNG ĐIỆN AC, HIỆU: SUNWAYS, MODEL: STS-10KTL, CÔNG SUẤT: 10KW, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4312.265
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỘ HÚT VÀ TRUNG HÒA HƠI AXIT, HIỆU BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
781.267
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
BỘ CHƯNG CẤT DẦU KOL, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1355.85
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VINTONCON CHO MÁY PHÁ MẪU BẰNG CAO SU MÀU ĐEN, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3029.994
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỘ PHÁ MẪU 12 CHỖ, HIỆU: BERH, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1323.607
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
BỘ CHIẾT XƠ 6 CHỖ EXR6, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3519.423
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỘ PHÁ MẪU BẰNG HỒNG NGOẠI 12 CHỖ 1125P, HIỆU: BERH, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1190.503
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
BỘ CHƯNG CẤT SO2, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9618.008
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM S2, HIỆU BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
534.781
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VINTONCON BẰNG CAO SU MÀU ĐEN, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1471.462
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
BỘ CHƯNG CẤT CYANIDE 1 CHỖ, HIỆU: BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
behr labor technik gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7090.038
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM S2 KÈM BỘ PHÂN PHỐI HÓA CHẤT KAS20, HIỆU BEHR, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-19,cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc共有238笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc的238笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co phan thiet bi khoa hoc ky thuat tien loc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。