以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-24共计1004笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co phan thiet bi minh khang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20203661899.50
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
elorawerkzeugfabrik am blaffertsberg 33 d
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.41
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
KHỚP NỐI NHANH ĐẦU 1/4 INCH BẰNG THÉP, 5028-A1/4, P/N: 5028000140000, HIỆU ELORA, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
elorawerkzeugfabrik am blaffertsberg 33 d
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
541.701
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
CỜ LÊ LỰC ĐIỆN TỬ MOMENT XOẮN 34-340 N.M HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, 2420-EDS340, P/N: 2420003402000, HIỆU ELORA, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
elorawerkzeugfabrik am blaffertsberg 33 d
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.976
HS编码
84242029
产品标签
spray gun
产品描述
DỤNG CỤ (BÚT) XỊT THỔI MINI BẰNG KHÍ NÉN, ĐẦU 3/4 INCH, 5007, P/N: 5007000000000, HIỆU ELORA, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
elorawerkzeugfabrik am blaffertsberg 33 d
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189.213
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ SIẾT BU LÔNG (SÚNG SIẾT BU LÔNG) BẰNG KHÍ NÉN, ĐẦU 1/2 INCH, 5000, P/N: 5000000000000, HIỆU ELORA, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16828.607
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
BỘ MÁY SIẾT ỐC HOẠT ĐỘNG BẰNG THỦY LỰC DẠNG TRÒN AX4, DẢI LỰC TỪ 540-5.400 NM GỒM ĐẦU SIẾT ỐC 1 7/16", 1 5/8", 1 13/16", 2", 2 3/16",...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21695.988
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
BỘ MÁY SIẾT ỐC HOẠT ĐỘNG BẰNG THỦY LỰC DANG TRÒN AX8, DẢI LỰC TỪ 1.150-11.900 NM GỒM ĐẦU SIẾT ỐC 2 3/8", 2 9/16", 2 3/4", 2 15/16", 3...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22320.073
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
BỘ MÁY SIẾT ỐC HOẠT ĐỘNG BẰNG THỦY LỰC DẠNG TRÒN AX16, DẢI LỰC TỪ 2.150-22.900 NM, BAO GỒM ĐẦU SIẾT ỐC 3 1/2", 3 11/16", 3 7/8", 4 1/...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8281.776
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BỘ BƠM DẦU THỦY LỰC HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN LHP-2, P/N: 71517, HIỆU ALKITRONIC, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3257.29
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BỘ ỐNG DÂY THỦY LỰC AHDS 5M (1 BỘ 2 DÂY) BẰNG CAO SU CỦA BƠM DẦU THỦY LỰC, P/N: 71003, HIỆU ALKITRONIC, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
alkitechnik
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76697.39
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
BỘ MÁY SIẾT ỐC HOẠT ĐỘNG BẰNG THỦY LỰC DẠNG TRÒN AX32, DẢI LỰC TỪ 4.450-49.000 NM, BAO GỒM ĐẦU SIẾT ỐC 5",5 3/8",5 3/4",6 1/8",6 1/2"...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
rems gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.011
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN : ĐẦU CHỤP XYLANH THỦY LỰC BẰNG THÉP, P/N: 115520R, HIỆU REMS, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
rems gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
307.932
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BỘ BƠM (BƠM NHIÊN LIỆU) KIỂM TRA ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG REMS PUSH TỚI 60 BAR, P/N: 115000R, HIỆU REMS, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
rems gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.218
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU BẰNG THÉP (1 BỘ 1 CÁI), P/N: 115528R, HIỆU REMS, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
rems gmbh
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.941
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA BƠM KIỂM TRA ÁP LỰC: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, P/N: 115527R, HIỆU REMS, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
bega international b v
采购商
cong ty co phan thiet bi minh khang
cong ty co phan thiet bi minh khang是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-24,cong ty co phan thiet bi minh khang共有1004笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co phan thiet bi minh khang的1004笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co phan thiet bi minh khang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。