以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-10-01共计145笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2019758342530
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.28
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CHUỘT MÀU VÀNG BẰNG SỨ 1500ML, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
252.5
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CHUỘT MÀU VÀNG (ÔM TRÁI BẮP) BẰNG SỨ 1500ML, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.14
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CHUỘT MÀU VÀNG BẰNG SỨ 1500ML, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
857.85
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
THUYỀN RỒNG BẰNG THỦY TINH 1000ML (BAO GỒM HỘP ĐỰNG BẰNG NHỰA), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.5
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CÁ MÀU VÀNG BẰNG SỨ 2500ML (CÓ ĐẾ BẰNG GỖ), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
778.68
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CHUỘT MÀU TRẮNG BẰNG SỨ 1500ML, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.48
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CON CHUỘT MÀU VÀNG BẰNG SỨ 1000ML, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/01
提单编号
——
供应商
dongguan zhengyang imp&export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4481.12
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CON CHUỘT BẰNG THỦY TINH 1000ML, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/13
提单编号
——
供应商
zhejiang bikachi imp&exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6986.1
HS编码
39211200
产品标签
pvc foam
产品描述
TẤM NHỰA PVC (LÕI RỖNG), KÍCH THƯỚC: 1.7 CM X 122 CM X 244 CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/04
提单编号
——
供应商
zhengzhou damals international trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84748010
产品标签
rolling forming machines
产品描述
MÁY ÉP THAN - BRIQUETTE PRESSING MACHINE, MODEL: ZZDY-290, CÔNG SUẤT: 5.5KW 380V 50HZ, NHÀ SX: ZHENGZHOU DAMALS INTERNATIONAL TRADING...
展开
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
tide
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
392
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CHỈ VIỀN NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ CÔNG NGHIỆP, VÂN MÀU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC: 0.8 X 43MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
tide
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3780
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CHỈ VIỀN NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ CÔNG NGHIỆP, VÂN MÀU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC: 0.8 X 21MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
tide
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CHỈ VIỀN NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ CÔNG NGHIỆP, VÂN MÀU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC: 0.45 X 21MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
tide
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
561.6
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CHỈ VIỀN NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ CÔNG NGHIỆP, VÂN MÀU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC: 0.8 X 28MM. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
tide
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
504
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
CHỈ VIỀN NHỰA DÙNG TRONG SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ CÔNG NGHIỆP, VÂN MÀU GIẢ GỖ, KÍCH THƯỚC: 0.8 X 43MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-01,công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell共有145笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell的145笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tiếp vận quốc tế goldwell在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。