以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-10共计342笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202423332830
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
454
HS编码
63025190
产品标签
table linen
产品描述
CSL400002#&Napkin/Wine Cloth-Khăn napkin/ Khăn mời rượu làm từ sợi bông,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
468
HS编码
63025190
产品标签
table linen
产品描述
CSL400001#&Tablecloth-Khăn trải bàn làm từ sợi bông mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
403.2
HS编码
63025190
产品标签
table linen
产品描述
CSL400003#&Bread Cloth-Khăn lót bánh mỳ làm từ sợi bông,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
CST300061#&Snoopy 2/3 CH Meal Box-Hộp đựng suất ăn trẻ em logo Snoopy, bằng giấy, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
CST300012#&E/Y Fruit Bowl PET Lid-Nắp ơ trái cây bằng nhựa hạng Y bằng nhựa,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
CST300006#&B/C Starter Plate PET Lid-Nắp đĩa khai vị bằng nhựa hạng C bằng nhựa,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
CST100018#&CST1000018#&E/Y Cup, Rose Gold-Tách hạng Y, màu vàng hồng, bằng nhựa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.7
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
CST100006#&E/Y Knife-Dao hạng Y bằng Inox,mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.46
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
CST100007#&E/Y Fork-Nĩa hạng Y bằng Inox,mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.764
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
CST000003#&B/C Starter plate-Đĩa khai vị hạng C bằng sứ,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.6
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
CST000013#&B/C Chopstick stand-Đế đặt đũa hạng C bằng sứ, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.728
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
CST000023#&B/C Blue Round Bowl-Ơ tròn màu xanh nước biển hạng C bằng sứ,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.64
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
产品描述
CST200003#&BC Liquor Glass-Ly rượu thủy tinh hạng C, bằng thủy tinh, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.65
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CST200011#&ERH-34170200 RIEDEL BARWARE ROCK GLASS LOGO/ POUR LINE-Ly rượu Whisky, bằng thủy tinh, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562813560
供应商
starlux airlines co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng
出口港
taipei
进口港
da nang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
530
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
CSL400004A#&Tray Cloth-Khăn lót khay bằng polyeste,mới 100%
công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-10,công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng共有342笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng的342笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dịch vụ hàng không sân bay đà nẵng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。