产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
122200020379663
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
39799.88other
金额
20799.32
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37674.24
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
122200020379663
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
39799.88other
金额
37281.8
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16272.48
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB48Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:315MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (315/70R22.5-20 GL282A TL RC 156/150L AD ),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
122200020379663
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
vladivostok
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
39799.88other
金额
16272.48
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB48Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:315MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (315/70R22.5-20 GL282A TL RC 156/150L AD ),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20799.32
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/13
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19639.2
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB48Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:315MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (315/70R22.5-20 GL282A TL RC 156/150L AD ),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/13
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18837.12
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB10Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:385MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (385/65R22.5-20 GL286T TL RC 160K ADVANCE),MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/13
提单编号
——
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
seatrade ag
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37595.04
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
B1AEB48Y#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU DÙNG CHO XE TẢI, HIỆU ADVANCE,CHIỀU RỘNG MẶT LỐP:315MM,ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 22.5INCH, (315/70R22.5-20 GL282A TL RC 156/150L AD ),MỚI 100%#&VN @