供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
5400
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANSONE,100ML/LỌ, TRỊ VIÊM RUỘT, PHÓ THƯƠNG HÀN, MỚI 100%, NSX: 07/04/2022. HSD: 2 NĂM KỂ TỪ NSX#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
15230.4
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAN-PARA C, 500G/GÓI, GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CUNG CẤP VITAMIN C, MỚI 100%, NGÀY SX 04.04.2022, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
1000
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y VIT.B-COMPLEX 100ML/LỌ, PHÒNG VÀ CHỮA BỆNH THIẾU VITAMIN NHÓM B TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, MỚI 100%, NGÀY SX 27.03.2022, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
16807
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y DERMA AEROSOL, 200 ML/LỌ, DÙNG TRỊ CÁC VẾT THƯƠNG NGOÀI DA CHO GIA SÚC,GIA CẦM,NGÀY SX 20.03.2022,HSD:36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
4200
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANGEN-TYLO 100 ML/LỌ, TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG HÔ HẤP, TIÊU HÓA,NGÀY SX 22.03.2022, HSD: 24 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
3960
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y LACTISAR, 1 KG/GÓI, CUNG CẤP CHẤT ĐIỆN GIẢI TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ỈA CHẢY, NÔN MỬA,MẤT NƯỚC,STRESS CHO GIA SÚC,GIA CẦM,NGÀY SX 05.04.2022,HSD:36THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
1725.5
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y SPECTINOMYCIN 5%, 100 ML/LỌ, TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở GIA SÚC NON,NGÀY SX 15.03.2022,HSD:24THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
10800
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y NEOMYCIN 20%, 500 G/GÓI, TRỊ TIÊU CHẢY, PHÂN XANH, PHÂN TRẮNG, PHÂN VÀNG GIA SÚC, GIA CẦM,NGÀY SX 05.04.2022, HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
1400
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANKON WS, 100G/GÓI, SÁT TRÙNG NƯỚC, KHÔNG KHÍ, DA, MỚI 100%, NGÀY SX 07.04.2022, HSD: 2 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
10080
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAN-COLIS10%,1 LITER/LỌ,THUỐC ĐIỀU TRỊ TIÊU HÓA CHO GIA SÚC GIA CẦM,NGÀY SX24.03.2022,HSD:36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
3600
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAN-FLORO 10%, 100ML/LỌ, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG HÔ HẤP,NGÀY SX 30.03.2022,HSD:36THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
7000
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAMOGEN,100 ML /LỌ,TRỊ BỆNH ĐƯỜNG HÔHẤP,TIÊUHÓA,ĐƯỜNG TIẾTNIỆU,SINH DỤC,VIÊMVÚ, THẬN,VIÊM DA,VIÊM TAI,ĐAU KHỚP Ở CÁC LOẠI GIA SÚC,MỚI100%, NGÀY SX 27.03.2022,HSD:24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
5750
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y DEXA-TIEM, 100 ML/LỌ, TRỊ ACETON,KETON HUYẾT,BẠI LIỆT,CO,GIẬT SAU ĐẺ,CHỐNG STRESS, CÁC CHỨNG VIÊM NHIỄM Ở GIA SÚC,NGÀY SX 23.03.2022,HSD:24THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
4500
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y MULTIVIT-FORTE, 100 ML/LỌ, BỔ SUNG CÁC VITAMIN CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ, NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG CHO GIA SÚC, GIA CẦM,NGÀY SX 20.03.2022, HSD: 24 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016334061
供应商
pharmaceutical&veterinary material joint stock co
采购商
qallaw co
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
31945other
金额
10200
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAN-CLAMOX, 100 ML /LỌ, TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG HÔ HẤP,TIÊU HÓA,SINH DỤC, TIẾT NIỆU, ÁP XE CÓ MỦ TRÊN GIA SÚC,NGÀY SX 28.03.2022, HSD 24 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN @