供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
1417.7
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU KHOÁNG MÔ PHỎNG ĐẶC TÍNH DẦU DIESEL CRAB 4133-KV DÙNG ĐỂ VẬN HÀNH THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN, CÓ 90% HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
yk98278
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
1417.7
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU KHOÁNG MÔ PHỎNG ĐẶC TÍNH DẦU DIESEL CRAB 4133-KV DÙNG ĐỂ VẬN HÀNH THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN, CÓ 90% HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
yk98278
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
1419.728
HS编码
90319020
产品标签
life detection instrument
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN TD-7700-00 (MẶT HÀNG SỐ 1): BỘ THIẾT BỊ CÂN CHỈNH CẢM BIẾN ÁP SUẤT VÀ ỐNG TÍCH ÁP CỦA KIM PHUN, MÃ HÀNG: TD-7300-PCV. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
yk98278
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
1419.728
HS编码
90319020
产品标签
life detection instrument
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN TD-7700-00 (MẶT HÀNG SỐ 1): BỘ THIẾT BỊ CÂN CHỈNH CẢM BIẾN ÁP SUẤT VÀ ỐNG TÍCH ÁP CỦA KIM PHUN, MÃ HÀNG: TD-7300-PCV. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
yk98278
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
21955.078
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN X-CODE MÃ HÀNG: TD-7700-00, HIỆU DIMED, DÙNG TRÊN MÁY LỚN (PHÁT PHÁT, MÁY XÚC). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
yk98278
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
781other
金额
21955.078
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN X-CODE MÃ HÀNG: TD-7700-00, HIỆU DIMED, DÙNG TRÊN MÁY LỚN (PHÁT PHÁT, MÁY XÚC). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
501987000000
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1969.996
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT ĐẦU KIM PHUN TORQUE, MÃ HÀNG: TD-30TW-00, DÙNG TRÊN MÁY LỚN (MÁY XÚC, MÁY PHÁT ĐIỆN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
501987000000
供应商
ous otomotiv makine imalat san tic ltd.sti.
采购商
atdc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
557.228
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
ĐỒNG HỒ SO (KẾT NỐI BLUETOOTH), MÃ HÀNG: TD-30PT-016, DÙNG TRÊN MÁY LỚN (MÁY XÚC, MÁY PHÁT ĐIỆN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
081021lmsin2110057
供应商
premo international pte ltd.
采购商
atdc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
4000
HS编码
90261010
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ KIỂM TRA LƯU LƯỢNG KIM PHUN ĐỘNG CƠ Ô TÔ, MODEL TK1022 -220V 1PH HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HIỆU MAKTEST. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/01
提单编号
284058964020
供应商
ous otomotiv makina imalat sanayi ve ticaret
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
7.9other
金额
2800.413
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN LOẠI PIEZO, MÃ HÀNG: TD-30PT-00, DÙNG ĐỂ CÂN CHỈNH KIM PHUN (1 SET = 20 CÁI). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/09
提单编号
yk95340
供应商
ous otomotiv makina imalat sanayi ve ticaret
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
7105.025
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO KIỂM KIM PHUN DIESEL TD-3000-CR (1 SET = 17 CÁI). NSX OUS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/09
提单编号
yk95340
供应商
ous otomotiv makina imalat sanayi ve ticaret
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
3144.847
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CÂN CHỈNH KIM PHUN LOẠI PIEZO TD-30PT-00, DÙNG ĐỂ CÂN CHỈNH KIM PHUN (1 SET = 20 CÁI). NSX OUS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/09
提单编号
yk95340
供应商
ous otomotiv makina imalat sanayi ve ticaret
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
6749.774
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO KIỂM KIM PHUN DIESEL TD-3000-CR (1 SET = 17 CÁI). NSX OUS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/09
提单编号
yk95340
供应商
ous otomotiv makina imalat sanayi ve ticaret
采购商
atdc
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh city
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
3028.371
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG VAN KIM PHUN ORIFICE TD-3000-OR (1 SET = 1 CÁI). NSX OUS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
8266522865
供应商
global diesel automotive technologies industries trading ltd co
采购商
atdc