供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7076other
金额
9767.315
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40000101#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC 38X1360X2.0 MM
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017940000
供应商
cong ty tnhh hiroshima energy supply
采购商
dav
出口港
cty tnhh hiroshima energy supply
进口港
cong ty tnhh vat lieu moi denka vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27335other
金额
18035.838
HS编码
27111900
产品标签
liquefied fuel
产品描述
KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG( 18.260 KG/BỒN )
交易日期
2021/12/28
提单编号
132100017870000
供应商
chi nhanh cong ty tnhh ojitex hai phong tai ha nam
采购商
dav
出口港
cn cty tnhh ojitex hp tai ha nam
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vn
出口港
cong ty tnhh sopet gas one
进口港
ct tnhh vat lieu moi denka viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
14280other
金额
14522.565
HS编码
27111900
产品标签
liquefied fuel
产品描述
KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG ( HỖN HỢP CỦA BUTAN VÀ PROPAN THƯƠNG PHẨM)
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
tokyo automatic machinary works ltd.
采购商
dav
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
15.643
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN IN DẤU THƯỚC (FSS-100V-B)
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12768other
金额
8720.817
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40000101#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC 38X1360X2.0 MM
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12768other
金额
3360.655
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40000801#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC 33X1360X2.5 MM (HA SKY BLUE GREEN)
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12768other
金额
1741.724
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40001101#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC 33X1360X2.5 MM (SEKISUI)
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12768other
金额
2322.299
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40001201#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC 33X1360X2.5 MM (YAZAKI)
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong aureole mitani chi nhanh hai duong
采购商
dav
出口港
cty aureole mitani vn cn hai duong
进口港
cty tnhh vat lieu moi denka vietnam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12768other
金额
2240.436
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
FV40000401#&GIẤY DẠNG ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GIẤY COREBOARD, GIẤY KRAFT, MÀNG XENLULO, KEO VÀ NHÃN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG DÍNH CÓ KÍCH THƯỚC HA DEEP BLUE 33X1360X2.5