产品描述
MCAO#&MẮT CÁO BẰNG KIM LOẠI GỒM 2 MẶT ÁP VÀO NHAU ,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
8249702576
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
2
HS编码
58081010
产品标签
braiding,polyester
产品描述
DLUON-M#&DÂY LUỒN ( CÁC DẢI BỆN DẠNG CHIẾC KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU ),( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/06
提单编号
8249702576
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
0.9
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
——
交易日期
2021/12/06
提单编号
8249702576
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1.5
HS编码
58081010
产品标签
braiding,polyester
产品描述
DVIEN-M#&DÂY VIỀN ( CÁC DẢI BỆN DẠNG CHIẾC KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU ),( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/06
提单编号
8249702576
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
0.56
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
——
交易日期
2021/12/06
提单编号
1341822366
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
40
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
——
交易日期
2021/12/05
提单编号
775380323780
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
209.6
HS编码
58081010
产品标签
braiding,polyester
产品描述
DVIEN-M#&DÂY VIỀN ( CÁC DẢI BỆN DẠNG CHIẾC KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU ),( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/05
提单编号
775380323780
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
34.71
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
NHANPHU#&NHÃN VẢI ĐÃ IN LÀM BẰNG VẢI DỆT THOI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/05
提单编号
775380323780
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
5
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
BDINH-M#&BĂNG DÍNH LÀM BẰNG VẢI DỆT THOI KHỔ HẸP CÓ TẠO VÒNG LÔNG GỒM TOÀN SỢI DỌC KHÔNG CÓ SỢI NGANG LIÊN KẾT VỚI NHAU BẰNG CHẤT KEO DÍNH,RỘNG 20MM,(HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/04
提单编号
1341828482
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18.4other
金额
160
HS编码
58081010
产品标签
braiding,polyester
产品描述
DLUON-M#&DÂY LUỒN ( CÁC DẢI BỆN DẠNG CHIẾC KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU ),( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/03
提单编号
4233527325
供应商
toray international india pvt.ltd.
采购商
api
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
79.5
HS编码
58081010
产品标签
braiding,polyester
产品描述
DLUON-M#&DÂY LUỒN( CÁC DẢI BỆN DẠNG CHIẾC KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU ),( HÀNG MỚI 100%)