供应商
an phat logitics import export co., ltd
采购商
hans
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2247.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X400-600X600-1200 MM, 701 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
hans
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6804
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
PAVING STONE MADE OF POLISHED BASALT, 600X1200MM, 30MM THICK (30 TABLETS/PALLET). 100% NEW. THE PROPORTION OF INTERNAL CONTROL + COST OF GOODS ON THE VALUE OF FINISHED PRODUCTS ACCOUNTS FOR LESS THAN 51%#&VN
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
basalt stone vietnam co.ltd.
采购商
hans
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6804
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT ĐƯỜNG BẰNG ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, QUY CÁCH 600X1200MM, DÀY 30MM (30 VIÊN/PALLET). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51%#&VN @
交易日期
2022/06/30
提单编号
122200018549623
供应商
binh minh rock joint stock co
采购商
hans
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
3976
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG,ĐÃ ĐƯỢC QUA MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG, KT:10-30MM, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO,70 BAO/ PALLET, HÀNG MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA TRẮNG LIỄU ĐÔ 4, X.LIỄU ĐÔ, H.LỤC YÊN, YB; KHAI THÁC: CTY TNHHKT& CB ĐÁ TƯỜNG PHÚ.#&VN @
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
hien bang co.ltd.
采购商
hans
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25200other
金额
3750
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN ( ĐÁ VÔI) DẠNG HẠT, ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠCH( LÀM NHẴN SƠ BỘ) KT: 10-20 MM ( CÔNG TY TNHH THẠCH BẢO PHONG KHAI THÁC CHẾ BIẾN TẠI KHU VỰC XÃ TÂN THÀNH,THƯỜNG XUÂN,THANH HÓA) MỚI 100%, #&VN
交易日期
2017/10/16
提单编号
9334007
供应商
mobilizar technologies pvt ltd.
采购商
hans
出口港
sahar air cargo acc inbom4
进口港
amsterdam schiphol