供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
175
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN CHÙM VRG5905/12, MÂM 600 - 12 LÁ, 110V / 150W (ĐƯỜNG KÍNH 960H600 MM), GỒM BÓNG ĐÈN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
213
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN CHÙM VRG7568/1000, 110V / 30W (ĐƯỜNG KÍNH 960H600 MM), GỒM BÓNG ĐÈN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
265
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN THẢ GỖ VRG01 LOẠI NHỎ, 110V / 30W (ĐƯỜNG KÍNH 960H600 MM), GỒM BÓNG ĐÈN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
204
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
SOFA BĂNG 3 CHỖ, KHUNG GỖ CAO SU, BỌC NỆM SIMILI, 1830X860X470X680MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
360.5
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN ĐÁ HÌNH CHỮ NHẬT NHÂN TẠO, CÓ CHÂN SẮT, 1830X780X70MM, 1 BỘ = CÁI (MẶT BÀN ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO VÀ CHÂN SẮT), KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
455
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
SOFA BĂNG 2 CHỖ, KHUNG GỖ CAO SU, BỌC NỆM SIMILI, 1140X1190X470X680MM, KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
362
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN CHÙM VRG224350, 110V/100W (ĐƯỜNG KÍNH 960H600 MM), GỒM BÓNG ĐÈN, KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
275
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
ĐÈN CHÙM VRG5905/8, MÂM 400 - 8 LÁ, 110V / 100W (ĐƯỜNG KÍNH 960H600 MM), GỒM BÓNG ĐÈN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
320
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BAR, KHUNG GỖ CAO SU, BỌC NỆM SIMILI, 522X585X1122MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
282
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN ĐÁ VUÔNG NHÂN TẠO, CÓ CHÂN SẮT, 780X780X70MM, 1 BỘ = CÁI (MẶT BÀN ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO VÀ CHÂN SẮT), KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
280
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN ĐÁ HÌNH CHỮ NHẬT NHÂN TẠO, CÓ CHÂN SẮT, 1170X780X70MM, 1 BỘ = CÁI (MẶT BÀN ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO VÀ CHÂN SẮT), KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dana vi service andtrading co.,ltd
采购商
h.e.a.t.llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
6709
金额
476
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN ĐÁ TRÒN NHÂN TẠO, CÓ CHÂN SẮT, 1230X1230X70MM, 1 BỘ = CÁI (MẶT BÀN ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO VÀ CHÂN SẮT), KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100%#&VN @