【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh the ora hà nội
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2019-03-11
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-03-11 共计537 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh the ora hà nội公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2019
36
296915.6
0 2020
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/03/11
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
hong kong
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
N91#&CÚC ĐÍNH BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/11
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
hong kong
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
509.35
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
N118#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ TỔNG HỢP 95%POLY 5%SPANDEX (WOVEN 1018.71YRD, KHỔ 58''). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1491.49
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
N67#&VẢI DỆT THOI XƠ TỔNG HỢP 98%POLY 2%SPANDEX (WOVEN 98%POLY 2%SPANDEX 58'', 2982.98 YRD), MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4776.3
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
N9#&VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TÁI TẠO ĐÃ NHUỘM 95%RAYON 5%SPANDEX (KNIT 95%RAYON 5%SPANDEX 68", 9552.59 YRD). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2727.98
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
N118#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ TỔNG HỢP 95%POLY 5%SPANDEX (WOVEN 95%POLYESTER 5%SPANDEX 58", 5455.96 YRD). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.4
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
N110#&DÂY NHỰA DẺO (PE). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.2
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
N42#&VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ĐÃ NHUỘM 100% POLY (KNIT 100%POLYESTER 62'', 652.39 YRD). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
668.43
HS编码
55164200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
N168#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ SỢI TÁI TẠO PHA DUY NHẤT VỚI BÔNG ĐÃ NHUỘM 65% POLYESTER 35% COTTON (WOVEN 35%COTTON 65%POLYESTER 59", 1336....
展开
交易日期
2019/01/29
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
N87#&THẺ BÀI, NHÃN GIẤY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/24
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24155
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
N135#&VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG ĐÃ NHUỘM 97%COTTON 3% SPANDEX (97%COTTON 3%SPANDEX POPLIN P/D 52/54'', 48310 YDS). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.28
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
N87#&THẺ BÀI, NHÃN GIẤY (PRICE TICKET). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.6
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
N100#&DÂY DỆT (WOVEN STRING), MỚI 100% @
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3992.62
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
N118#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ TỔNG HỢP 95%POLY 5%SPANDEX (KNIT 95%POLYESTER 5%SPANDEX 64", 7985.23YRD). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4116.85
HS编码
55164200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
N168#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ SỢI TÁI TẠO PHA DUY NHẤT VỚI BÔNG ĐÃ NHUỘM 65% POLYESTER 35% COTTON (WOVEN 35%COTTON65%POLYESTER 59", 8233.7...
展开
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
korea l&s
采购商
công ty tnhh the ora hà nội
出口港
shekou
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.88
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
N110#&DÂY NHỰA DẺO (PE) (ANTI SLIP STRING). HÀNG MỚI 100% @
+ 查阅全部
采供产品
polyester
123
22.91%
>
rayon
101
18.81%
>
polyester staple fibres
71
13.22%
>
woven fabrics
71
13.22%
>
spandex
66
12.29%
>
wool
39
7.26%
>
badges of textiles
38
7.08%
>
labels of textiles
38
7.08%
>
button
29
5.4%
>
buttons
29
5.4%
>
accessories of plastics
21
3.91%
>
slide fasteners
21
3.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
55121900
71
13.22%
>
60063290
62
11.55%
>
60064290
39
7.26%
>
58071000
38
7.08%
>
83089090
29
5.4%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
533
99.26%
>
costa rica
3
0.56%
>
other
1
0.19%
>
港口统计
kho cty tnhh the ora ha noi
164
30.54%
>
cang dinh vu hp
121
22.53%
>
cang hai phong
80
14.9%
>
ptsc dinh vu
56
10.43%
>
nam hai
42
7.82%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh the ora hà nội是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-03-11,công ty tnhh the ora hà nội共有537笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh the ora hà nội的537笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh the ora hà nội在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。