供应商
công ty tnhh dược mỹ phẩm organics minh anh
采购商
luxe co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
201231
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU SỬ DỤNG MỘT LẦN NITRILE GLOVES BRAND ANCARE, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, NSX: SHIJAZHUANG WALLY PLASTIC CO.,LTD, ĐÓNG GÓI TẠI CÔNG TY MINH ANH 100C/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dược mỹ phẩm organics minh anh
采购商
luxe co.ltd.
出口港
cong ty cp phuc long vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
193488
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU SỬ DỤNG MỘT LẦN NITRILE GLOVES BRAND ANCARE, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SẢN XUẤT TẠI CTY PHÚ ĐỨC HUY (ĐÓNG GÓI TẠI CTY MINH ANH), 100C/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dược mỹ phẩm organics minh anh
采购商
luxe co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
52200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU SỬ DỤNG MỘT LẦN NITRILE GLOVES BRAND ANCARE, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SẢN XUẤT TẠI CTY PHÚ ĐỨC HUY (ĐÓNG GÓI TẠI CTY MINH ANH), 100C/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/19
提单编号
122100009012706
供应商
công ty tnhh dược mỹ phẩm organics minh anh
采购商
luxe co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
230other
金额
3400
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU SỬ DỤNG MỘT LẦN NITRILE GLOVES BRAND ANCARE, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SẢN XUẤT TẠI CTY PHÚ ĐỨC HUY (ĐÓNG GÓI TẠI CTY MINH ANH), 100C/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN