以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计913笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241901285160.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838999041
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9928.8
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Silicon dạng nguyên sinh, Anti-foaming Agent(A1322), T/P: 1%Polydimetyllsiloxane Cas: 63148-62-9, 99%Butyl acetate CAS: 123-86-4, có ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838891131
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23355
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Polyete dạng nguyên sinh: Polymer Dispersant (A1543), thành phần: Polyether compound, Dùng để sản xuất sơn, có nhãn hàng, có nhãn hiệ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838891131
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4176
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Polyacrylic nguyên sinh, dạng dung dịch, có hàm lượng dung môi hữu cơ dễ bay hơi chiếm 28,7% khối lượng- Acrylic copolymer (A1196), T...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838891131
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7172.5
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Chất phân tán sơn-High molecular weight dispersant (A1508N), T/P: 50% polyurethane, >=20%- 25% n-Butyl acetate CAS:123-86-4 và các T/...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849109840
供应商
shanghai zhilinhong new material technology co., ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43680
HS编码
39092090
产品标签
phenol resin,melamine
产品描述
Nhựa melamine formaldehyde nguyên sinh trong dung môi hữu cơ GJ5220-65D,T/P:60-70% Melamine formaldehyde Resin CAS:9003-08-1, 30-40 %...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838999041
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
出口港
nansha
进口港
cang can tan cang nt
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16891.2
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Silicon dạng nguyên sinh-Flow Leveling Agent (A1199),T/P: Organic modified polydimetyl siloxane solution, 86.5%Xylene (cas no : 1330-...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838891131
供应商
zhuhai zhanchen new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam
công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam共有913笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam的913笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vật liệu mới zhanchen việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。