【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计1110 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
687
391512.46
0 2025
252
99322.9
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2304
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
Chất cảm quang Plus-8000 có bản chất là chế phẩm HC có chứa Polyvinyl acetate , Polyvinyl alcohol, chất màu và phụ gia. Chất bắt sáng...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.6
HS编码
85131090
产品标签
portable electric lamps
产品描述
Đèn pin LED CD-009, kt 34.5*28*173mm, dùng pin 4V,cầm tay,dùng để chiếu sáng, nsx: Ningbo Shengrant Electronic Technology Co., Ltd, m...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
54076110
产品标签
polyester
产品描述
Vải dệt thoi,dạng lưới,kiểu dệt vân điểm,100% mono filament polyester không dún,mã SEFAR T48-70W,rộng 158cm,chưa tráng phủ hay ngâm t...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
54076110
产品标签
polyester
产品描述
Vải dệt thoi vân điểm từ 100% mono filament polyester, mã T140-34W khổ rộng 127cm màu trắng, dạng cuộn, trọng lượng 43g/m2, NSX: Anhu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
32129029
产品标签
nonaethylene glycol monododecyl ether
产品描述
Nhũ GLI MAPW00020-030 (BN01), thành phần chính Silica (CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong ngành in, nsx: Guangdong Baicaiya Chemica...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1308
HS编码
32129029
产品标签
nonaethylene glycol monododecyl ether
产品描述
Nhũ GLIMIPW1000021-060 (MCB19) , thành phần chính simethicone (CAS 8050-81-5), dạng bột, dùng trong ngành in, nsx: Yiwu Bojun New Mat...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in INQ-HF 001 bóng, dạng lỏng, dùng trong ngành in (CAS 64742-94-5, 7631-86-9),dùng để in chất liệu PP, không dùng để in tiền, 1k...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.2
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi phay răng ngô, kt 0.2*1.7mm, chất liệu thép, là dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho máy phay CNC để phay mạch trên bảng mạch PC...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
517.5
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo dán 575 (15kg/thùng), dạng lỏng, dùng trong ngành in, dùng để dán lưới vào khung in (có chứa CAS 9003-35-4, 9010-98-4), nsx: Taiw...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3180
HS编码
54076110
产品标签
polyester
产品描述
Vải dệt thoi,dạng lưới, kiểu dệt vân điểm,100% mono filament polyester không dún,mã SEFAR T72-55W rộng 158cm,chưa tráng phủ hay ngâm ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2004
HS编码
54076110
产品标签
polyester
产品描述
Vải dệt thoi,dạng lưới, kiểu dệt vân điểm,100% mono filament polyester không dún,mã SEFAR T140-34W rộng 158cm,chưa tráng phủ hay ngâm...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1490
HS编码
54076110
产品标签
polyester
产品描述
Vải dệt thoi vân điểm từ 100% mono filament polyester, mã T100-40W khổ rộng 127cm màu trắng, dạng cuộn, trọng lượng 38g/m2, NSX: Jian...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
产品描述
Xốp nhám, kt 70*100mm, nền bằng vật liệu xốp PU, dùng để mài, chà, đánh bóng bề mặt sản phẩm hoặc tạo độ mịn cho sản phẩm, NSX: Suzho...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.5
HS编码
73231000
产品标签
pot scourers,polishing pads,gloves
产品描述
Cọ sắt (dạng bùi nhùi), 6 cái/ túi, dùng vệ sinh khuôn mẫu, nsx: Guangzhou Tianqing Co.,Ltd, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978740300
供应商
guangxi pingxiang junlan trading co, ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
32129029
产品标签
nonaethylene glycol monododecyl ether
产品描述
Nhũ GLI CCI60002-030 (M00418916), thành phần chính Polyethylene terephthalate (CAS 25038-59-9), dạng bột, dùng trong ngành in, nsx: S...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
55
60.44%
>
printing ink
21
23.08%
>
develop device
5
5.49%
>
glove
3
3.3%
>
ink
3
3.3%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
54076110
55
60.44%
>
32151900
21
23.08%
>
90105090
5
5.49%
>
32151190
3
3.3%
>
61161090
3
3.3%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1010
90.99%
>
costa rica
30
2.7%
>
japan
25
2.25%
>
hong kong
22
1.98%
>
switzerland
10
0.9%
>
+ 查阅全部
港口统计
cua khau huu nghi (lang son)
372
33.51%
>
cang hai phong
55
4.95%
>
cang dinh vu hp
22
1.98%
>
cang hai phong vn
22
1.98%
>
cang xanh vip
14
1.26%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai共有1110笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai的1110笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kỹ thuật in lưới thìn oai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱