【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh horn viet nam
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计17756笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh horn viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031359410
-
供应商
công ty tnhh thực nghiệp hongrui việt nam
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh thuc nghiep hongrui vn
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.28151
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
R10020000102#&Vòng chụp đầu ( bộ phận của tai nghe có khung chụp qua đầu) R10020000102, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031359410
-
供应商
công ty tnhh thực nghiệp hongrui việt nam
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh thuc nghiep hongrui vn
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.28151
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
H08010000874#&Vòng chụp đầu ( bộ phận của tai nghe có khung chụp qua đầu) H08010000874, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031359410
-
供应商
công ty tnhh thực nghiệp hongrui việt nam
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh thuc nghiep hongrui vn
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.29105
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
H08010000877#&Vòng chụp đầu ( bộ phận của tai nghe có khung chụp qua đầu) H08010000877, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031359410
-
供应商
công ty tnhh thực nghiệp hongrui việt nam
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh thuc nghiep hongrui vn
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.55739
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
H08010000876#&Vòng chụp đầu ( bộ phận của tai nghe có khung chụp qua đầu) H08010000876, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031359410
-
供应商
công ty tnhh thực nghiệp hongrui việt nam
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh thuc nghiep hongrui vn
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.60569
-
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
H08010000875#&Vòng chụp đầu ( bộ phận của tai nghe có khung chụp qua đầu) H08010000875, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307029599720
-
供应商
công ty tnhh bao bì voion
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cong ty tnhh bao bi voion
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1433.09712
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
R11010001064#&Hộp ngoài bản Quốc tế bằng giấy không sóng ,kích thước 193x114.4x235.5mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307028937040
-
供应商
công ty tnhh bao bì voion
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cong ty tnhh bao bi voion
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2618.1582
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
R11010001064#&Hộp ngoài bản Quốc tế bằng giấy không sóng ,kích thước 193x114.4x235.5mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027663740
-
供应商
công ty tnhh gia nghi hưng nghiệp
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.6
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
Tem tháng, ĐK20 MM , mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027663740
-
供应商
công ty tnhh gia nghi hưng nghiệp
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.7277
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
Tem trắng, 80*90mm , 1 cuộn = 1000 pcs, mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028048040
-
供应商
công ty tnhh ứng dụng và phát triển công nghệ tự động t.t.h
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh ud va pt cn tu dong t.t.h
进口港
cty tnhh horn (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
206.1937
-
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
-
产品描述
Dây hơi phi 8 màu xanh (100m/cuộn, bằng nhựa,dạng mềm,chưa gia cố,chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện,không gắn kè...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028048040
-
供应商
công ty tnhh ứng dụng và phát triển công nghệ tự động t.t.h
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.2719
-
HS编码
46021190
产品标签
basketry
-
产品描述
Nhíp tre (kích thước 150mmx 9mm), hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028048040
-
供应商
công ty tnhh ứng dụng và phát triển công nghệ tự động t.t.h
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.8157
-
HS编码
46021190
产品标签
basketry
-
产品描述
Nhíp tre (kích thước 150mmx 9mm), hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027744460
-
供应商
công ty tnhh bao bì voion
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cong ty tnhh bao bi voion
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2108.7072
-
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
-
产品描述
R11030001107#&Sách thuyết minh kích thước 190x110.5mm.Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027744460
-
供应商
công ty tnhh bao bì voion
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cong ty tnhh bao bi voion
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1063.0116
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
R11010001064#&Hộp ngoài bản Quốc tế bằng giấy không sóng ,kích thước 193x114.4x235.5mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027663740
-
供应商
công ty tnhh gia nghi hưng nghiệp
采购商
cong ty tnhh horn viet nam
-
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cong ty tnhh horn (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.8
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
Tem ROHS, 25*15mm, mới 100%#&VN
+查阅全部
采供产品
-
boxes
1375
14.62%
>
-
loudspeaker
1119
11.9%
>
-
label of paper
1040
11.06%
>
-
corrugated paper
839
8.92%
>
-
cartons
798
8.49%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85189090
1102
11.72%
>
-
48211090
1040
11.06%
>
-
48191000
798
8.49%
>
-
48239099
703
7.48%
>
-
48192000
577
6.14%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
17713
99.76%
>
-
china
14
0.08%
>
-
other
7
0.04%
>
-
south korea
2
0.01%
>
港口统计
-
cong ty tnhh horn (viet nam)
1175
6.62%
>
-
vnzzz vn
1127
6.35%
>
-
cong ty tnhh horn viet nam
654
3.68%
>
-
cong ty tnhh horn ( viet nam)
393
2.21%
>
-
cty tnhh horn vietnam
164
0.92%
>
+查阅全部
cong ty tnhh horn viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh horn viet nam共有17756笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh horn viet nam的17756笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh horn viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。