【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
poland采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-24
地址: ul. k. olszewskiego 4, 20-481 lublin poland
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-24共计612笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jarmag sp.z.o.o.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
106
4451230.6
3669247.79
- 2024
106
4172615.94
3050180.42
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014842060
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh quốc tế vũ gia tại hà nam
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
41836.486
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
RPSF.7D32HCS.A5#&Xơ Polyester (Recycled Polyester Staple Fiber Hollow Conjugated Siliconized 7Dx32mm - A5 Brand), loại thô, chưa chải...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014371810
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
114218.042
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 15D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306897730000
-
供应商
công ty tnhh hóa chất hyosung vina
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
gemalink
进口港
gdynia
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
24599.53125
-
HS编码
39023090
产品标签
ethylene-propylene copolymers
-
产品描述
PDBL-J945N-AB03031#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolymer Polypropylene J945N, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306897730000
-
供应商
công ty tnhh hóa chất hyosung vina
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
gemalink
进口港
gdynia
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
25352.46
-
HS编码
39023090
产品标签
ethylene-propylene copolymers
-
产品描述
PDBK-J1145T-AB03032#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolymer Polypropylene J1145T, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306897322820
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
150675.436
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 15D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306897730000
-
供应商
công ty tnhh hóa chất hyosung vina
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
gemalink
进口港
gdynia
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
53549.76
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
PDLK-R1101N-AB03025#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene R1101N, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826482560
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh quốc tế vũ gia tại hà nam
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
25859.412
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
RPSF.7D64HC.A5#&Xơ Polyester (Recycled Polyester Staple Fiber Hollow Conjugated Non-Siliconized 7Dx64mm - A5 Brand), loại thô, chưa c...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826482560
-
供应商
chi nhánh công ty tnhh quốc tế vũ gia tại hà nam
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
52863.03
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
RPSF.7D32HCS.A5#&Xơ Polyester (Recycled Polyester Staple Fiber Hollow Conjugated Siliconized 7Dx32mm - A5 Brand), loại thô, chưa chải...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815817030
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
39229.504
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 6D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815828820
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
38561.164
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 15D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815828820
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
39107.054
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 6D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815844660
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
38440.294
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 15D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815817030
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
57562.086
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 15D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815844660
-
供应商
công ty cổ phần thương mại sản xuất vinafiber
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
19585.522
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ tổng hợp từ Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, loại 6D64A2, màu trắng, được đóng bao PP có dây đai, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/07
提单编号
306798937600
-
供应商
công ty tnhh hóa chất hyosung vina
采购商
jarmag sp.z.o.o.
-
出口港
gemalink
进口港
gdynia
-
供应区
Vietnam
采购区
Poland
-
重量
——
金额
108308.16
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
PDLK-R1101N-AB03024#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene R1101N, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
synthetic staple fibres
28
15.38%
>
-
polyesters
26
14.29%
>
-
polypropylen resin
10
5.49%
>
-
ethylene-propylene copolymers
7
3.85%
>
-
synthetic latex
7
3.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
55032090
124
68.13%
>
-
55032000
26
14.29%
>
-
39021040
10
5.49%
>
-
39023090
7
3.85%
>
-
40081100
7
3.85%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
279
45.59%
>
-
india
133
21.73%
>
-
ukraine
129
21.08%
>
-
turkey
55
8.99%
>
-
sri lanka
7
1.14%
>
+查阅全部
港口统计
-
gdynia
139
22.49%
>
-
gdansk
24
3.88%
>
-
gdansk pl
24
3.88%
>
-
pl lublin
14
2.27%
>
-
ua фастів
14
2.27%
>
+查阅全部
jarmag sp.z.o.o.是一家
波兰采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于波兰原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-24,jarmag sp.z.o.o.共有612笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jarmag sp.z.o.o.的612笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jarmag sp.z.o.o.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱