以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-11-25共计181笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20205416230
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
suzhouaries trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
shekou cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48500
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY CẮT KIM LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG TIA LASER (EXCHANGE TABLE LASER CUTTING MACHINE), MODEL: DPX-J3015-3000W. NSX: SUZHOU HORIZON LASER T...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1070
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 11R22.5-16PR, PATTERN: HS205, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 12R22.5-18PR, PATTERN: HS268, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
BỘ LỐP Ô TÔ XE TẢI (GỒM: VỎ, SĂM, YẾM), NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 11.00R20-18PR, PATTERN: HS268, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3542.5
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 11R22.5-16PR, PATTERN: HS208, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1690
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 12R22.5-18PR, PATTERN: HS716, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/10/06
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7020
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
BỘ LỐP Ô TÔ XE TẢI (GỒM: VỎ, SĂM, YẾM), NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 11.00R20-18PR, PATTERN: HS716, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
BỘ LỐP Ô TÔ XE TẢI (GỒM: VỎ, SĂM, YẾM), NHÃN HIỆU COPARTNER, KÍCH CỠ: 12.00R20-20PR, PATTERN: CP268K, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
560
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU COPARTNER, KÍCH CỠ: 295/75R22.5-16PR, PATTERN: CPS228, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3330
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU COPARTNER, KÍCH CỠ: 11R22.5-18PR, PATTERN: CP965, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 1...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
BỘ LỐP Ô TÔ XE TẢI (GỒM: VỎ, SĂM, YẾM), NHÃN HIỆU COPARTNER, KÍCH CỠ: 11.00R20-18PR, PATTERN: CP268, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI ...
展开
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2071
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 11R22.5-16PR, PATTERN: HS208, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 12R22.5-18PR, PATTERN: HS268, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
321
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 295/75R22.5-16PR, PATTERN: HS205, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI ...
展开
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
guangrao kaichi trading
采购商
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta
出口港
qingdao cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
390
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
LỐP (KHÔNG SĂM VÀ YẾM) DÙNG CHO XE TẢI, NHÃN HIỆU KAPSEN, KÍCH CỠ: 12R22.5-18PR, PATTERN: HS716, CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450MM, MỚI 100%...
展开
công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-11-25,công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta共有181笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta的181笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tiếp vận quốc tế đen ta在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。