以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计26899笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh ritar power vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024638682275057.30
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848737920
供应商
cong ty tnhh wun taix
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8326.8
HS编码
28070090
产品标签
——
产品描述
60.000000000#&Axit sunfuric_H2SO4. Nguyên liệu sản xuất ắc quy. Công dụng tạo ra dòng điện bình ắc quy. Nồng độ hàm lượng axit: 50.5%...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847730840
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89965.15425
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847916340
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134839.91973
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848052510
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90663.36172
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848756120
供应商
cong ty tnhh wun taix
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8326.8
HS编码
28070090
产品标签
——
产品描述
60.000000000#&Axit sunfuric_H2SO4. Nguyên liệu sản xuất ắc quy. Công dụng tạo ra dòng điện bình ắc quy. Nồng độ hàm lượng axit: 50.5%...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847420411
供应商
glencore international
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632818.32591
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: TAK. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847604140
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179396.48385
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847677051
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179854.94502
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847820811
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180642.0747
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847916340
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137412.02192
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847978310
供应商
wah cens hardware sdn bhd
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183387.01352
HS编码
78011000
产品标签
refined lead
产品描述
59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.99% MIN, chưa gia công, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy. Nhãn hiệu: JIN FU. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847248101
供应商
korea zinc co.ltd.
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257762.24841
HS编码
78019900
产品标签
unwrought lead
产品描述
59.40000.1001#&Chì chưa gia công (chì hợp kim) - Lead Alloy B29, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy, Có hàm lượng chì 98.4% tính th...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847328560
供应商
korea zinc co.ltd.
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259908.84204
HS编码
78019900
产品标签
unwrought lead
产品描述
59.40000.1001#&Chì chưa gia công (chì hợp kim) - Lead Alloy B29, dùng để sản xuất tấm cực bình ắc quy, Có hàm lượng chì 98.4% tính th...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842652450
供应商
xinfeng xian jingfeng new materils co.ltd.
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1698
HS编码
29212900
产品标签
acyclic polyamines
产品描述
64.000000013#&Chất kết dính đã điều chế, JFE-20-1B, (Amin đa chức mạch hở Diethylenetriamin - C4H13N3), Nhãn hiệu: JING YONG FENG. Dù...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842652450
供应商
xinfeng xian jingfeng new materils co.ltd.
采购商
công ty tnhh ritar power vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
994
HS编码
29212900
产品标签
acyclic polyamines
产品描述
64.000000017#&Chất kết dính đã điều chế, JFM-12-1B, (Amin đa chức mạch hở Diethylenetriamin - C4H13N3). Nhãn hiệu: JING YONG FENG. Dù...
展开
công ty tnhh ritar power vietnam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh ritar power vietnam共有26899笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh ritar power vietnam的26899笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh ritar power vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。