以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-01-26共计58笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2018581315584.180
2019000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
jayi industry co.,limtted
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
kho ngoai quan tan thuan
进口港
cty tnhh cong nghiep yegin vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
NS02#&CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU TT-80 ( RUBBER ACCELERATOR TT-80), DÙNG SẢN XUẤT RUỘT BANH, LÀM CHO RUỘT BANH DẺO VÀ CHẮC, HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
jayi industry co.,limtted
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
kho ngoai quan tan thuan
进口港
cty tnhh cong nghiep yegin vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.5
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
NS02#&CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU TIO2-60 ( RUBBER ACCELERATOC TIO2-60), DÙNG SẢN XUẤT RUỘT BANH, LÀM CHO RUỘT BANH DẺO VÀ CHẮC, HÀN...
展开
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
jayi industry co.,limtted
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
kho ngoai quan tan thuan
进口港
cty tnhh cong nghiep yegin vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
NS02#&CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU DM-80 ( RUBBER ACCELERATOR DM-80), DÙNG SẢN XUẤT RUỘT BANH, LÀM CHO RUỘT BANH DẺO VÀ CHẮC, HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
jayi industry co.,limtted
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
kho ngoai quan tan thuan
进口港
cty tnhh cong nghiep yegin vina
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
NS02#&CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU TS-80 ( RUBBER ACCELERATOC TS-80), DÙNG SẢN XUẤT RUỘT BANH, LÀM CHO RUỘT BANH DẺO VÀ CHẮC, HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2018/01/24
提单编号
——
供应商
ye gin enterprises co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43847.904
HS编码
56031400
产品标签
polyester
产品描述
NV07#&VẢI GIẢ DA PVC KHỔ 54", DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT RUỘT BANH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1696.34
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
NMMCN2#&MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, MODEL: S3, DÙNG ĐỂ MAY VỎ BANH, 1 BỘ GỒM: MOTOR MÁY MAY, BÀN ĐỂ MÁY MAY, KIM MAY, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1696.34
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
NMMCN2#&MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, MODEL:S1.5, DÙNG ĐỂ MAY VỎ BANH, 1 BỘ GỒM: MOTOR MÁY MAY, BÀN ĐỂ MÁY MAY, KIM MAY, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7633.55
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
NK#&KHUÔN BÓNG ĐỊNH HÌNH CY563, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT RUỘT BANH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16415.207
HS编码
56031400
产品标签
polyester
产品描述
NV09#&VẢI GIẢ DA PVC KHỔ 54", DÙNG LÀM VỎ BANH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2256
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NB008#&ĐẦU BANH NGẮN DÙNG LÀM VÒI BƠM BANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2374.88
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
NK#&KHUÔN BÓNG ĐỊNH HÌNH CY700, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT RUỘT BANH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
830
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NNUTVAN#&NÚT VAN NGẮN BẰNG CAO SU, DÙNG LÀM VÒI BƠM BANH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7158.18
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
NRB 173#&RUỘT BÓNG 173MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2624.909
HS编码
74092900
产品标签
strip of cu-zn base alloys
产品描述
NK10#&MIẾNG ĐỒNG COPPER SHEET, DÙNG LÀM KHUÔN IN CHƯ,LOGO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
xiamen pulsa sporting goods co. ltd
采购商
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina
ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-01-26,ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina共有58笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina的58笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ncông ty tnhh công nghiệp yegin vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。