【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
活跃值61
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2018-01-19
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-01-19 共计18 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
bunn shanghai trading co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2756
HS编码
85167100
产品标签
coffee maker
产品描述
NMÁY PHA CÀ PHÊ (ICBA) (CODE: 36600.0001) (220-240V/50-60HZ/1PH/2400-2900W). HIỆU BUNN. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
bunn shanghai trading co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5376
HS编码
84186910
产品标签
compression refrigeration equipment
产品描述
NMÁY LÀM LẠNH ĐỒ UỐNG (ULTRA 2) (ULTRA-2A) (220-240V/50-60HZ/1P) (6 GALLONS). HIỆU BUNN. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136
HS编码
76152090
产品标签
aluminum sanitary ware
产品描述
NCÁN CỦA CHỔI LAU SÀN BẰNG NHÔM (920040) (53") (MÀU ĐEN). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4160
HS编码
96039090
产品标签
hand-opertd mechncl floor sweepers,prepd broom knots,squeegees
产品描述
NGIẺ LAU SÀN (993497) (60X30CM) (25X20 CÁI/ THÙNG) (MÀU ĐỎ). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
NBIỂN BÁO SÀN ƯỚT BẰNG NHỰA (993057) (5 UNITS/ 63*31*16 CM). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
NXE ĐỰNG DỤNG CỤ LAU SÀN BẰNG NHỰA (NU3Y) (1 UNIT/ 81 * 48 * 34 CM) (MÀU VÀNG). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
NXE ĐỰNG DỤNG CỤ LAU SÀN BẰNG NHỰA (NU3B) (1 UNIT/ 81 * 48 * 34 CM) (MÀU XANH). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
387
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
NDỤNG CỤ HỐT RÁC BẰNG NHỰA (992701) (12 UNITS/ 35*23*89 CM). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
96039010
产品标签
feather dusters
产品描述
NCHỔI LAU SÀN DẠNG BÚI (CHƯA CÓ CÁN CHỔI) (940898) (10 UNITS/35X30X23 CM) (MÀU ĐỎ). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
NXE ĐỰNG DỤNG CỤ LAU SÀN BẰNG NHỰA (NU3R) (1 UNIT/ 81 * 48 * 34 CM) (MÀU ĐỎ). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4160
HS编码
96039090
产品标签
hand-opertd mechncl floor sweepers,prepd broom knots,squeegees
产品描述
NGIẺ LAU SÀN (993498) (60X30CM) (25X20 CÁI/ THÙNG) (MÀU XANH). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/17
提单编号
——
供应商
chunghsin international trade group co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.5
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
NXÔ ĐỰNG NƯỚC LAU SÀN BẰNG NHỰA (950051) (10 UNITS/ 33X23X50 CM) (MÀU ĐỎ). HIỆU SYR. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/11
提单编号
——
供应商
bunn-o-matic corporation depositary
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
cedar rapids ia
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
NĐẦU BÍT BẰNG THÉP (01293.0000) (DIAMETER: 7/8" HEIGHT: 1/2"). HIỆU BUNN. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/11
提单编号
——
供应商
bunn-o-matic corporation depositary
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
cedar rapids ia
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.5
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
NĐẦU BÍT BẰNG THÉP (01222.0000) (DIAMETER: 7/8"). HIỆU BUNN. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/01/09
提单编号
——
供应商
yantai nissei food co.ltd.
采购商
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3240
HS编码
21050000
产品标签
ice cream
产品描述
NHỖN HỢP LÀM KEM MỀM NISSEI (SOFT SERVE MIX 1% VANILLA) (NISSEI SOFT ICE-CREAM MIX (LIGHT)) (3.3KG X 4/ CARTON) (NSX: 13/10/2017; HSD...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cart
3
16.67%
>
driven vehicle
3
16.67%
>
household appliances
3
16.67%
>
ice cream
3
16.67%
>
connector
2
11.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
21050000
3
16.67%
>
39249090
3
16.67%
>
87168090
3
16.67%
>
73072210
2
11.11%
>
96039090
2
11.11%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
16
88.89%
>
ho chi minh city
2
11.11%
>
ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-01-19,ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ncông ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật tân long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。