产品描述
BROTHER COMPACT MACHINING CENTER MODEL:S700X2 (S/NO : JPN129413) FITTED WITH STANDARD AND OPTIONAL ACCESSORIES
交易日期
2022/02/28
提单编号
190222jaeusnhcm166284
供应商
bex intercorporation
采购商
vbc
出口港
ulsan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21360other
金额
23633.087
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
DUNG MÔI NHẸ GỐC DẦU KHOÁNG - LIGHT OILS AND PREPARATIONS D-SOL 150 (TP-DISTILLATES (PETROLIUM) HYDROTREATED LIGHT) , MÃ CAS: 64742-47-8, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
130222hdmusela43375000
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17332.5other
金额
340
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CHỐNG GỈ - BW 2MSB - ANTI RUSTING OIL (TP: METHACRYLIC ACID-BUTYL ACRYLIC ACID-STYRENE POLYMER VÀ NƯỚC), MÃ CAS: 25036-16-2, 7732-18-05 (18.4KG/PAIL), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
130222hdmusela43375000
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17332.5other
金额
29700
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÁN - BW SYNROL 125PV - ROLLING OIL (MÃ CAS: 57675-44-2, 68440-27-7, 9004-98-2, 91051-34-2) (901KG/IBC), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
130222hdmusela43375000
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17332.5other
金额
80
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA 100ML - BOTTLE 100ML DÙNG ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU BÔI TRƠN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
130222hdmusela43375000
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17332.5other
金额
1100
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA 300ML - BOTTLE 300ML DÙNG ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU BÔI TRƠN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
130222hdmusela43375000
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17332.5other
金额
75
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA 1000ML - BOTTLE 1000ML DÙNG ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU BÔI TRƠN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/17
提单编号
110222yyas2202006
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18336other
金额
28800
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC (CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU THU ĐƯỢC TỪ KHOÁNG BITUM <70% HÀM LƯỢNG) - JN8YS (MÃ CAS: 102-71-6, 11111-34-5, 111-20-6, 26896-18-4, 7732-18-5, 90031-10-6) (211.2KG/THÙNG)
交易日期
2022/02/17
提单编号
130222yyas2202012
供应商
bex intercorporation
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
37583.04other
金额
47977.54
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU KHOÁNG SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN - MINERAL OIL FOR LUBRICANT - 60NRV (TP: DISTILLATES, SEVERELY HYDROTREATED LIGHT PARAFFINIC ) , MÃ CAS: 64742-55-8 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/17
提单编号
110222hdmusela22691100
供应商
buhmwoo co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16748other
金额
33970
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC DÙNG TRONG SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN - BW COOL EX-9290N (MÃ CAS: 112-80-1, 101-83-7, 124-68-5, 2634-33-5) (194KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222yyas2202009
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19029.36other
金额
720
HS编码
29159090
产品标签
bitter,dihydrocapsaicin
产品描述
AXIT CARBOXYLIC ĐƠN CHỨC NO MẠCH HỞ, CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG - CLS (TP: DECANOIC ACID), MÃ CAS: 334-48-5 (180KG/ THÙNG), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222yyas2202009
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19029.36other
金额
4012.8
HS编码
38112190
产品标签
additive,anti-oxidation
产品描述
PHỤ GIA SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN - WA502 (TP: DẦU KHOÁNG, ACID BÉO VÀ HỢP CHẤT CHỐNG ĂN MÒN), MÃ CAS: 68602-85-7 (160KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222yyas2202009
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19029.36other
金额
2210
HS编码
38112900
产品标签
additives,lubricating oils
产品描述
PHỤ GIA SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN - GX20L (TP: TRIAZINE TRIETHANOL), MÃ CAS: 1029713 (200KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222yyas2202009
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19029.36other
金额
954
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
产品描述
MUỐI VÀ ESTE CỦA AXIT STEARIC - SSO (TP: PENTAERYTHRITOL DISTEARATE) , MÃ CAS: 13081-97-5, (180KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
090222yyas2202009
供应商
buhmwooo chem ind co.ltd.
采购商
vbc
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19029.36other
金额
7587.84
HS编码
38112190
产品标签
additive,anti-oxidation
产品描述
PHỤ GIA SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN - OSA (TP: MIXTURE OF SUNFACTANT, FATTY ACID AND WATER), MÃ CAS: 2755-26-2 (197.60KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%