产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.SÔCÔLA NÂU ĐẬM NGUYÊN CHẤT ĐÃ PHA ĐƯỜNG ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH DẠNG HẠT.RCD-3800C REAL DARK CHOCOLATE 25KG BUTTON.SỐ LƯỢNG: 280 CARTONS X 25 KG NET.SX:24/11/2021, HẾT HẠN:24/11/2023
交易日期
2021/12/27
提单编号
181221coau7235539490
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13620.9other
金额
35350
HS编码
18062090
产品标签
cocoa product
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.SÔCÔLA NÂU ĐẬM NGUYÊN CHẤT ĐÃ PHA ĐƯỜNG ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH DẠNG HẠT.RCD-3800C REAL DARK CHOCOLATE 25KG BUTTON.SỐ LƯỢNG: 280 CARTONS X 25 KG NET.SX:24/11/2021, HẾT HẠN:24/11/2023
交易日期
2021/12/27
提单编号
181221coau7235539490
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13620.9other
金额
20740
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.KẸO ĐƯỜNG KHÔNG CHỨA CACAO, Ở DẠNG LỎNG. IMW-55001M WHITE COMPOUND LIQUID. SỐ LƯỢNG: 305 CARTONS X 20 KG NET. SẢN XUẤT: 25/11/2021, HẾT HẠN: 25/11/2022.
交易日期
2021/12/27
提单编号
181221coau7235539490
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
13620.9other
金额
20740
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.KẸO ĐƯỜNG KHÔNG CHỨA CACAO, Ở DẠNG LỎNG. IMW-55001M WHITE COMPOUND LIQUID. SỐ LƯỢNG: 305 CARTONS X 20 KG NET. SẢN XUẤT: 25/11/2021, HẾT HẠN: 25/11/2022.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
alvin caramel colours india pvt.ltd.
采购商
gi group
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
14158.8other
金额
36450
HS编码
17029040
产品标签
artificial honey
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM (ĐƯỜNG CARAMEL). POWDER CARAMEL. SỐ LƯỢNG: 540 THÙNG X 25 KG NET = 13.500 KG NET.SẢN XUẤT: 08/10/2021+26/10/2021, HẾT HẠN: 07/10/2023+25/10/2023.
交易日期
2021/12/03
提单编号
231021ymlun851114397
供应商
toyo science corp
采购商
gi group
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10450other
金额
48600
HS编码
17026010
产品标签
fructose
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM ĐƯỜNG FRUCTOZA DÙNG TRONG THỰC PHẨM.FOS-P POWDER ( FRUCTOOLIGOSACCHARIDES - P POWDER).SỐ LƯỢNG:400 BAOX25 KG.LOT: 0175012442.SẢN XUẤT:01/09/2021,HẾT HẠN: 01/09/2023 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
011221clise21110204-01
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4412.5other
金额
720
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.KẸO ĐƯỜNG KHÔNG CHỨA CACAO, Ở DẠNG LỎNG. IMW-55001M WHITE COMPOUND LIQUID. SỐ LƯỢNG: 8 CARTONS X 25 KG NET. HÀNG MẪU-HÓA ĐƠN AA6709-21 NGÀY 19/11/2021 KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THANH TOÁN
交易日期
2021/12/02
提单编号
011221clise21110204-01
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4412.5other
金额
3250
HS编码
18062090
产品标签
cocoa product
产品描述
NGUYÊN LIỆU TP.SÔCÔLA NÂU ĐẬM NGUYÊN CHẤT ĐÃ PHA ĐƯỜNG ĐƯỢC CHẾ BIẾN THÀNH DẠNG HẠT.SLD-3406B DARK CHOCOLATE COMPOUND BUTTONS.SỐ LƯỢNG: 40 CARTONS X 25 KG NET.SẢN XUẤT: 31/10/2021, HẾT HẠN:30/04/2023
交易日期
2021/12/02
提单编号
011221clise21110204-01
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4412.5other
金额
10050
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU TP. HỔN HỢP KẸO ĐƯỜNG TRẮNG DẠNG HẠT.SLW-3200B WHITE COMPOUND BUTTONS. SỐ LƯỢNG: 120 CARTONS X 25 KG NET. SẢN XUẤT: 20/10/2021, HẾT HẠN: 20/10/2022
交易日期
2021/11/08
提单编号
011121coau7234598880
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6562.6other
金额
20724
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.KẸO ĐƯỜNG KHÔNG CHỨA CACAO, Ở DẠNG LỎNG. IMW-55001M WHITE COMPOUND LIQUID. SỐ LƯỢNG: 314 CARTONS X 20 KG NET. LOT:MBO016989.NSX: 05/09/2021.HSD:05/09/2022. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
011121coau7234598880
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
gi group
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6562.6other
金额
20724
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM.KẸO ĐƯỜNG KHÔNG CHỨA CACAO, Ở DẠNG LỎNG. IMW-55001M WHITE COMPOUND LIQUID. SỐ LƯỢNG: 314 CARTONS X 20 KG NET. LOT:MBO016989.NSX: 05/09/2021.HSD:05/09/2022. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/15
提单编号
030921oolu2125090340
供应商
cargill malayasia sdn bhd
采购商
gi group
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10127other
金额
17250
HS编码
13022000
产品标签
pectinates,pectates
产品描述
PHỤ GIA TP.UNIPECTINE AYD R 6090 SB, LÀ CHẤT TẠO GEL,CHẤT LÀM DÀY, CHẤT ỔN ĐỊNH VÀ CHẤT NHỦ HÓA ĐƯỢC DÙNG TRONG CBTP.SỐ LƯỢNG:60BAO X25KGNET.BATCH NUMBER:10321MHMPC.SX:THÁNG 04/2021; HH:THÁNG 10/2022.
交易日期
2021/10/15
提单编号
210821oolu2125089960
供应商
cargill malayasia sdn bhd
采购商
gi group
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
17138other
金额
186450
HS编码
13022000
产品标签
pectinates,pectates
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM.UNIPECTINE AYD 2320 SB LÀ CHẤT TẠO GEL,CHẤT LÀM DÀY,CHẤT ỔN ĐỊNH VÀ CHẤT NHŨ HÓA ĐƯỢC DÙNG TRONG CHẾ BIẾN TP.Q/C:25 KG NET/BAO. SX:THÁNG 06/2021+07/2021; HH:THÁNG 12/2022+01/2023.
交易日期
2021/10/15
提单编号
030921oolu2125090340
供应商
cargill malayasia sdn bhd
采购商
gi group
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10127other
金额
93225
HS编码
13022000
产品标签
pectinates,pectates
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM.UNIPECTINE AYD 2320 SB LÀ CHẤT TẠO GEL,CHẤT LÀM DÀY,CHẤT ỔN ĐỊNH VÀ CHẤT NHŨ HÓA ĐƯỢC DÙNG TRONG CHẾ BIẾN TP.Q/C:25 KG NET/BAO.SL: 330BAOX25KG. SX:THÁNG 07/2021; HH:THÁNG 01/2023.
交易日期
2021/10/12
提单编号
140821leha22080
供应商
cargill malayasia sdn bhd
采购商
gi group
出口港
antwerpen
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
802other
金额
10875
HS编码
13022000
产品标签
pectinates,pectates
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM.UNIPECTINE QC 40, LÀ CHẤT TẠO GEL,CHẤT LÀM DÀY,CHẤT ỔN ĐỊNH VÀ CHẤT NHŨ HÓA ĐƯỢC DÙNG TRONG CHẾ BIẾN TP VÀ ĐỒ UỐNG.THÀNH PHẦN:PECTIN E440I (INS440) (45%-55%),ĐƯỜNG DEXTROSE (45%-55%)
gi group是一家巴基斯坦采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于巴基斯坦原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,gi group共有31笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。