【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh su chengviệt nam
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23 共计348 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh su chengviệt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
222
10875827
0 2025
94
5016309
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907906600
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3260
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen(PP-mục3 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẫuvụn.Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số08/2018/TT-BTNMT&...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908016130
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3226.25
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen(PP-mục3 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẫuvụn.Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số08/2018/TT-BTNMT&...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903199541
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2866.25
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) chưaquasửdụng,đượcloại raquátrình sảnxuất,dạngmàng.Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thông...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904082240
供应商
big l recycle trading llc mo
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2113.75
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen(PP-mục3 ở GPNK )đã qua sử dụng, dạng mẫu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BT...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903345360
供应商
rangolee b.v.
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24326.5
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
Used Jumbo Bags(chất liệu PP)bao tải cẩu đã qua sửdụng,không cắt tạo thành vụn,còn nguyên bao,còn giá trị sử dụng,hàng không dùng đểc...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903156620
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5287.5
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từPolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK)đãqua sửdụng,nhiềuhìnhdạngnhư thanh,khối, mẫu vụn, miếng..Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theot...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903189740
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2860
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từPolyPropylen(PP-mục3 ở GPNK)chưaquasửdụng,đượcloại raquátrình sảnxuất,dạngmàngcuộn. ĐápứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thô...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106903147260
供应商
big l recycle trading llc mo
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2532.5
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu từ Polyamit(PA-mục4 ở GPNK)đã qua sử dụng,dạng tấm, miếng... Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số08/2018/TT-BTNMT...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899431000
供应商
big l recycle trading llc mo
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2106.875
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,dạng màng.Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT&Q...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901101310
供应商
big l recycle trading llc mo
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14658.25
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,dạng màng.Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT&Q...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901151230
供应商
big l recycle trading llc mo
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2173.875
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,dạng màng.Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT&Q...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901185310
供应商
vh fb euro s.r.o
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8165
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,dạng màng. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT&...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901244000
供应商
vh fb euro s.r.o
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5545
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,dạng màng. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT&...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901345240
供应商
vh fb euro s.r.o
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3287.5
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK)chưa quasử dụng,được loại ra quá trình sản xuất . Đápứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông t...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106903155000
供应商
bnp australia pty
采购商
công ty tnhh su chengviệt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2745
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolymeEtylen(PE-mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng,nhiều hình dạng như miếng,tấm....Đáp ứngQCVN 32:2018/BTNMT,theo thôngtư ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic scraper
6
33.33%
>
plastic waste
6
33.33%
>
filter
5
27.78%
>
mixing machine
4
22.22%
>
hyundai electric machinery
2
11.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39159000
6
33.33%
>
84778039
4
22.22%
>
48195000
2
11.11%
>
84779039
2
11.11%
>
39011099
1
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
53
20.87%
>
japan
46
18.11%
>
china
25
9.84%
>
belgium
18
7.09%
>
germany
15
5.91%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai (hcm)
144
41.38%
>
c cai mep tcit (vt)
50
14.37%
>
cang cat lai hcm
17
4.89%
>
cang qt cai mep
12
3.45%
>
cang cat lai hcm vn
11
3.16%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh su chengviệt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,công ty tnhh su chengviệt nam共有348笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh su chengviệt nam的348笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh su chengviệt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱