【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh energy elentec việt nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计12760 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh energy elentec việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
881
124377871
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
3103-06545-01#&Nhãn dán bằng nhựa, (chưa in), tự dính, kích thước L12*W7mm, Mới 100%, mã SJ68-00537A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
3103-06499-01#&Nhãn dán bằng nhựa, chưa in, tự dính, kich thươc L43*W6.50*T0.05mm ,Mới 100%, mã SJ68-00384A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.66
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06552-00#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L55*W45*T0.125mm,Mới 100%, mã SJ68-01545B ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.912
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06503-01#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L45*W55*T0.125mm, Mới 100%, mã SJ68-02158B ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1084.976
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-07020-00#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kích thước 91*43mm,Mới 100%, mã S022-00066A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.165
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-07014-00#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L78.76*W50.92*T0.3mm, mã SJ68-02389A, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844494520
供应商
suzhou fanglin technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5175
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
3102-02492-00#&Linh kiện tiếp xúc đầu nối (Chân tiếp xúc) bằng Niken. Kích thước L20.0*W5.0*T0.4 mm. Hãng sản xuất: Suzhou Fanglin Te...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323.04
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
3900-10087-00#&Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước T5.0*W5.0*L110.0mm, Mới 100%, mã SJ02-01184A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4656.6464
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
3900-11207-00#&Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước L19.87*W113.65mm, Mới 100%, mã S029-00085A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.08
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-07016-00#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L7.5*W11.5*T0.38mm, mã SJ68-02427A, Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.63
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06500-00#&Nhãn nhựa tự dính đã in kích thước 55*45mm, Mới 100%, mã SJ68-00962A ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815.12
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06526-01#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L55*W45mm, mã: SJ68-01969B.Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5405
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06526-02#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kích thước L55*W45mm, Mới 100%, mã SJ68-01969C ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.184
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06503-02#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L55*W45mm, Mới 100%, mã SJ68-02158H ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844542710
供应商
cong ty tnhh rongxin tech viet nam
采购商
công ty tnhh energy elentec việt nam
出口港
cty tnhh rongxin tech (viet nam)
进口港
cong ty tnhh energy elentec vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.046
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3103-06503-03#&Nhãn dán bằng nhựa, đã in, tự dính, kich thươc L55*W45mm,Mới 100%, mã SJ68-02158D ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
594
15.45%
>
stainless steel
594
15.45%
>
deco film
486
12.64%
>
battery
472
12.28%
>
lithium battery
295
7.67%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
594
15.45%
>
39199099
486
12.64%
>
85079099
469
12.2%
>
85076090
295
7.67%
>
39191010
223
5.8%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
5031
41.09%
>
costa rica
2885
23.56%
>
vietnam
2208
18.03%
>
south korea
960
7.84%
>
japan
533
4.35%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
2759
21.62%
>
noi bai airport vn
2412
18.9%
>
vnzzz
1684
13.2%
>
noi bai airport
1470
11.52%
>
cua khau huu nghi lang son
1306
10.24%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh energy elentec việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh energy elentec việt nam共有12760笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh energy elentec việt nam的12760笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh energy elentec việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱