以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计426笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202498765522.460
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846121430
供应商
in stock today cabinet
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ bếp (Kitchen cabinet -sample wall W1230), KT tủ treo: (12*30*12)inch, bằng gỗ MDF kết hợp với plywood và gỗ cao su, dùng làm hàng ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846121430
供应商
in stock today cabinet
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ bếp (Kitchen cabinet -sample base B12), KT tủ đứng: (12*34.5*24)inch, bằng gỗ MDF kết hợp với plywood và gỗ cao su, dùng làm hàng ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846121430
供应商
in stock today cabinet
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Cửa tủ bếp (SAMPLE DOOR), làm từ gỗ MDF và gỗ Bạch Dương (tên KH: Betula Spp), kích thước (11*15*0.75)inch, dùng làm hàng mẫu trong s...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846121430
供应商
in stock today cabinet
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Cửa tủ bếp (SAMPLE DOOR), bằng gỗ MDF kết hợp với gỗ cao su, kích thước (11*15*0.75)inch, dùng làm hàng mẫu trong sản xuất tủ bếp, mớ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844357100
供应商
baiang ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45760
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo nước dùng trong sản xuất ván ép ( phenol-formaldehyde resin 14L962; NSX: AICA Guangdong Co.,Ltd, số CAS:9003-35-4;50-00-0;1310-73...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106831881810
供应商
baishan city teng cheng wood industries trading ltd co
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
qingdao
进口港
cty cp cang mipec
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32768.3755
HS编码
44079610
产品标签
birch
产品描述
Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ bạch dương ( tên KH: Betula spp), kt: (305-2344*38-40*19-21) mm, dùng làm nguyên liệu để sản xuất tủ bếp, mới 1...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106809280320
供应商
baiang ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24336
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo nước dùng trong sản xuất ván ép ( phenol-formaldehyde resin 14L962; NSX: AICA Guangdong Co.,Ltd, số CAS:9003-35-4;50-00-0;1310-73...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803441250
供应商
zen cabinee llc
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
ca usa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Cửa tủ bếp làm từ gỗ MDF và gỗ Bạch dương (tên KH:Betula Spp), kích thước: (100mm X 150mm X 19mm), dùng làm hàng mẫu trong sản xuất t...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9769.5
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
Thanh trượt ngăn kéo bằng hợp kim SS30457H1+0SSLD01 -A, nhãn hiệu: DTC, KT: 57*52*469mm, nsx Guangdong Dongtai Hardware Precision Man...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2455.215
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
Thanh trượt ngăn kéo bằng hợp kim TS30381H+0TSSD04 -A+0GA03, nhãn hiệu: DTC, KT:57*52*393mm,nsx Guangdong Dongtai Hardware Precision ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35080.08
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
Thanh trượt ngăn kéo bằng hợp kim SS30533H1+0SSLD01 -A, nhãn hiệu: DTC, KT: 57*52*545mm, nsx Guangdong Dongtai Hardware Precision Man...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796553140
供应商
foshan nanhai huison trading co. ltd
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34866.432
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
Thanh trượt ngăn kéo bằng hợp kim K3F1Z-A-533-DX-0022, KT: 533x55x48 mm, nhãn hiệu: SH-ABC, dùng trong sản xuất tủ bếp, nsx GUANGDONG...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
797.76
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề cửa nội thất bằng hợp kim C98H476+H00AQ, nhãn hiệu DTC, kt:67*70*75mm, nsx: Guangdong Dongtai Hardware Precision Manufacturing...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
827.52
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
Bản lề cửa nội thất bằng hợp kim C98A506+H00AQ+E-52, nhãn hiệu DTC, kt:67*70*75mm, nsx: Guangdong Dongtai Hardware Precision Manufact...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106796415940
供应商
shanghai tingmao international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.5832
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
Phụ kiện của thanh trượt(ke góc bằng hợp kim)ZTT001H,hiệu:DTC,KT:52*52*97mm,nsx:Guangdong Dongtai Hardware Precision Manufacturing Co...
展开
công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam共有426笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam的426笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh ngành gỗ thiên an việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。