以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23共计893笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh helukabel việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20243001733200.920
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.662
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại HELUTHERM 145 1x2,5 mm2 green-yellow. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 450/750 V. Chất cách điện cross...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.5828
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại PAAR-TRONIC-CY 3x2x0.34 mm2 grey. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 350 V. Chất cách điện hợp chất PVC,...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000.728
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại HELUTHERM 145 1x16 mm2black. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 450/750 V. Chất cách điện cross-linked p...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1051.03
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại HELUTHERM 145 1x16 mm2 red. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 450/750 V. Chất cách điện cross-linked po...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331.2164
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
Cáp điện loại H07RN-F 1x120 mm black. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 450/750 V. Chất cách điện hợp chất cao su, vỏ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516.426
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại H07V-K coil-cardboard 1x2.5 mm2 blue. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 450/750 V. Chất cách điện hợp c...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106822181650
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233.848
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại TRONIC (LiYY) 20x0.34 mm2 grey. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 500 V. Chất cách điện hợp chất PVC, v...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819822321
供应商
wieland electric inc.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
bamberg
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
567.396
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Phích cắm cáp loại MALE INSERT MIN STS 3 2,5 40. Dòng điện 10A. Part no 73.310.0353.0 Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819822321
供应商
wieland electric inc.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
bamberg
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.20508
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị chuyển mạch IP SWITCH-WIENET UMS 8. 8 cổng TP-RJ45, tốc độ truyền 10/100 Mbit/giây. Điện áp cung cấp 9-48 V. Part no 83.040....
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819822321
供应商
wieland electric inc.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
bamberg
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
565.1892
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Đế bảo vệ loại BOTTOM MIN GUT GB 7 25 Z. Dùng để bảo vệ phích cắm cáp. Điện áp không quá 1000V. Part no 76.321.0729.0 Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106801371610
供应商
staubli h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23200
HS编码
85359090
产品标签
electrical devices
产品描述
Đầu nối cáp loại P0001 PV-KBT4-EVO 2A/6I Female cable coupler. Dùng cho dây DC điện áp trên 1000V. Chất liệu cách điện PA Part no 32....
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106801371610
供应商
staubli h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17600
HS编码
85359090
产品标签
electrical devices
产品描述
Đầu nối cáp loại P0001 PV-KST4-EVO 2A/6I Male cable coupler. Dùng cho dây DC điện áp trên 1000V. Chất liệu cách điện PA Part no 32.03...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106801371610
供应商
staubli h.k.ltd.
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
486.2
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Dụng cụ khóa đầu loại Open-end spanner set PV-MS-PLS. Dùng cho đầu nối cáp năng lượng mặt trời. Chất liệu kim loại Part no 32.6058, 1...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793007311
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.95544
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại SINGLE CORE UL Style 1015 14 AWG(1x2.08 mm2 ) BU-WH. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 600 V. Chất cách...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106793007311
供应商
helukabel gmbh
采购商
công ty tnhh helukabel việt nam
出口港
stuttgart
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
504.306
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Cáp điện loại PAAR-TRONIC-CY 4x2x1 mm2 grey. Chưa gắn đầu nối. Dùng trong công nghiệp. Điện áp 350 V. Chất cách điện hợp chất PVC, vỏ...
展开
công ty tnhh helukabel việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,công ty tnhh helukabel việt nam共有893笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh helukabel việt nam的893笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh helukabel việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。