【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh renchang tech vina
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-15
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-15 共计322 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh renchang tech vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
38
55400
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
34029093
产品标签
surfactant granule
产品描述
Chế phẩm khử dầu trên các linh kiện đúc bằng hợp kim nhôm kẽm, RC-P3 , dạng bột, tên: PROCLEANER SOAK .TP hóa học và Cas.no: 1310-73-...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
34029093
产品标签
surfactant granule
产品描述
Chế phẩm khử dầu trên các linh kiện đúc bằng hợp kim nhôm kẽm, RC-132 , dạng bột, tên: PROCLEANER SOAK .TP hóa học và Cas.no:1310-73-...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4820
HS编码
34029014
产品标签
sulphate
产品描述
Chất bảo vệ bạc RC-WS- chế phẩm ngăn sự đổi màu oxy hóa của lớp bạc, tp hóa học: OP-10, Secret;CAS.NO.: 68084-34-4; 108153-74-8 tên: ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
937.5
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm đảm bảo độ bền liên kết của lớp mạ sau xử lý - Chất mạ niken điện phân có tính axit RC-2008B,dạng lỏng, tên: NICHEM, tp hóa ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1890
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm đảm bảo độ bền liên kết của lớp mạ sau xử lý - Chất mạ niken điện phân có tính axit RC-1123B,dạng lỏng, tên: NICHEM, tp hóa ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2137.5
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm đảm bảo độ bền liên kết của lớp mạ sau xử lý - Chất mạ niken điện phân có tính axit RC-1123C,dạng lỏng, tên: NICHEM, tp hóa ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3750
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm đảm bảo độ bền liên kết của lớp mạ sau xử lý - Chất mạ niken điện phân có tính axit RC-1123A,dạng lỏng,tên: NICHEM,tp hh: Ni...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm hóa học: Chất làm mềm mạ kẽm axit RC-920,dạng lỏng, tên: SOFTENER .TP hóa học và Cas.no:32073-22-6 C9H11NaO3S; 126-92-1 C8H1...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3105
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất hóa học thụ động màu xanh trắng RC-380H,giúp cho lớp mạ có màu xanh và bảo vệ lớp mạ,dạng lỏng,tên:Cr3+ BLUE-WHITE PASSIVATOR,TP...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2065
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chất hóa học thụ động màu đen Crôm hóa trị ba RC-869H,giúp lớp mạ có màu đen & bảo vệ lớp mạ,dạng lỏng,tên:RC-869H,tên:TRIDUR ZN.TPHH...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1790
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm khóa màng nano trong suốt RC-990H giúp bảo vệ và chống bị ăn mòn lớp phủ,dạng lỏng,tên: TRANSPARENT NANO SEALANT,TP hóa học:...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm HH dung dịch đồng CL-2,hỗ trợ đồng kiềm,tăng hiệu quả dòng điện cực dươngvà ngăn chặn sự thụ động của cực dương,Lỏng,tên:NEO...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm HH-Chất tạo quang đồng kiềm CL-3,lỏng,Giúp che phủ các lỗ nhỏ và cải thiện độ sáng khi mạ,tên:ALKALINE COPPER ADDITION AGENT...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm HH chất mạ kẽm có phát quang không xianuo RC-NCZ428,dạng lỏng,tên:MAIN BRIGHTENER FOR CYANIDE FREE ALKALINE ZINC PLATING.TPh...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106722782941
供应商
foshan nanbowang environmental protection technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh renchang tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
产品描述
Chế phẩm đảm bảo độ bền liên kết của lớp mạ sau xử lý-Chất mạ niken điện phân có tính axit RC-2008C,dạng lỏng, tên: NICHEM, tp hóa họ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polishing powder
53
39.85%
>
citric acid
27
20.3%
>
polyethylene glycol
27
20.3%
>
vitriol
27
20.3%
>
catalysts
24
18.05%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
34059090
53
39.85%
>
38249999
27
20.3%
>
38151100
24
18.05%
>
34022095
14
10.53%
>
34029099
9
6.77%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
307
95.34%
>
costa rica
15
4.66%
>
港口统计
green port hp
151
46.89%
>
cang tan vu hp
38
11.8%
>
tan cang hai phong vn
20
6.21%
>
cua khau huu nghi lang son
19
5.9%
>
green port hp vn
19
5.9%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh renchang tech vina是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-15,công ty tnhh renchang tech vina共有322笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh renchang tech vina的322笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh renchang tech vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱