以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-31共计156笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是p t co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
QUARTZ POWDER ORIGIN OF GOODS IS INDIA.PACKING 120 JUMBO BAGS @ 1250 KG
交易日期
2023/01/09
提单编号
——
供应商
baba super minerals pvt ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15840
HS编码
25061020
产品标签
quartz grit,gin,india
产品描述
QUARTZ GRITS ORIGIN OF GOODS IS INDIA. P
交易日期
2023/01/09
提单编号
——
供应商
baba super minerals pvt ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11396.923
HS编码
25061020
产品标签
gin,india,quartz powder
产品描述
QUARTZ POWDER ORIGIN OF GOODS IS INDIA
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
baba super minerals pvt ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15803.077
HS编码
25061020
产品标签
quartz grit,gin,india
产品描述
QUARTZ GRITS ORIGIN OF GOODS IS INDIA. P
交易日期
2021/12/30
提单编号
191221qdhph2107095
供应商
weihai reliable imports&exp co
采购商
p t co.ltd.
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12650other
金额
3379.95
HS编码
48025590
产品标签
hardboard,woodgrained paper
产品描述
GIẤY KO TRÁNG PHỦ,H/LƯỢNG BỘT GIẤY CƠ HỌC,CƠ HÓA DƯỚI10%(TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG)ĐC NHUỘM MÀU VÀNG TOÀN BỘ,CHƯA IN,K HOA VĂN,Đ/LƯỢNG70G/M2,DẠNG CUỘN,KHỔ1250MM,DÙNG DÁN MẶT SAU GỖ ĐỂ IN TT TẤM GỖ.MỚI100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
191221qdhph2107095
供应商
weihai reliable imports&exp co
采购商
p t co.ltd.
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12650other
金额
13470.6
HS编码
48025590
产品标签
hardboard,woodgrained paper
产品描述
GIẤY KO TRÁNG PHỦ,H/LƯỢNG BỘT GIẤY CƠ HỌC,CƠ HÓA DƯỚI10%(TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG)ĐC NHUỘM MÀU NÂU TOÀN BỘ,CHƯA IN,KO HOA VĂN,Đ/LƯỢNG60G/M2,DẠNG CUỘN,KHỔ1250MM,DÙNG DÁN MẶT SAU GỖ ĐỂ IN TT TẤM GỖ.MỚI100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
041221lshhph217682
供应商
linan nanyang decorative paper co ltd
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3980other
金额
1716
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ MELAMIN-FORMALDEHIT. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: 6230-46 (G401) . HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
041221lshhph217682
供应商
linan nanyang decorative paper co ltd
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3980other
金额
3267
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: 6267-40(8211). DÙNG ĐỂ LÀM SX SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
041221lshhph217682
供应商
linan nanyang decorative paper co ltd
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3980other
金额
3613.5
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 80GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: 9677(1173-36). DÙNG ĐỂ LÀM SX SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
041221lshhph217682
供应商
linan nanyang decorative paper co ltd
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3980other
金额
4214.1
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: 6520(K305). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/09
提单编号
261121lshhph217465
供应商
hangzhou linan yinxing decorative material co.ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3678other
金额
1582.2
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: ND2911-1(G403). DÙNG ĐỂ LÀM SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/09
提单编号
261121lshhph217465
供应商
hangzhou linan yinxing decorative material co.ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3678other
金额
4796.41
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: ND2852-1(K306). DÙNG ĐỂ LÀM SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/09
提单编号
261121lshhph217465
供应商
hangzhou linan yinxing decorative material co.ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3678other
金额
744.22
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: ND9284-25. DÙNG ĐỂ LÀM SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/09
提单编号
261121lshhph217465
供应商
hangzhou linan yinxing decorative material co.ltd.
采购商
p t co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3678other
金额
3498.42
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC TRANG TRÍ BỀ MẶT (IN HOA VĂN VÂN GỖ) CHƯA TRÁNG PHỦ ,THẤM TẨM VẬT LIỆU KHÁC. ĐỊNH LƯỢNG: 70GSM, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM. MÃ: ND2845-1(2235-8). DÙNG ĐỂ LÀM SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100%.
p t co.ltd.是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-31,p t co.ltd.共有156笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从p t co.ltd.的156笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出p t co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。