【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
活跃值76
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-21
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-21共计1419笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
125
402150.6
188828.6
- 2025
16
44667
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
10710
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
MÍT SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 500 THÙNG, ĐÓNG GÓI 75GR/TÚI 40TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
6614.4
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
MÍT SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 200 THÙNG, ĐÓNG GÓI 200GR/TÚI 24TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
4977
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
HỖN HỢP TRÁI CÂY SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 300 THÙNG, ĐÓNG GÓI 75GR/TÚI 40 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
10080
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
HỖN HỢP TRÁI CÂY SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 400 THÙNG, ĐÓNG GÓI 200GR/TÚI 24 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
391.5
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
CHUỐI SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 30 THÙNG, ĐÓNG GÓI 75GR/TÚI 40 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
332
-
HS编码
20088000
产品标签
preserved strawberries
-
产品描述
DÂU SẤY DẺO, TỔNG CỘNG 20 THÙNG, ĐÓNG GÓI 50GR/TÚI 40 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
506.7
-
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
-
产品描述
KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG 30 THÙNG, ĐÓNG GÓI 75GR/TÚI 40 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
332
-
HS编码
20087090
产品标签
preserved peaches
-
产品描述
ĐÀO SẤY DẺO, TỒNG CỘNG 20 THÙNG, ĐÓNG GÓI 50GR/TÚI 40 TÚI/ THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158084720
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
492.6
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
XOÀI SẤY DẺO, TỒNG CỘNG 30 THÙNG, ĐÓNG GÓI 50GR/TÚI 40 TÚI/THÙNG, HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
307078676240
-
供应商
công ty tnhh neway international supply chain
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
92502
-
HS编码
20060000
产品标签
candied date
-
产品描述
Quả xoài thái lát sấy khô có tẩm đường, DRIED MANGO , tên khoa học : Mangifera indica NET : 10KGS/CARTON, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
307038903200
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
620.1
-
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
-
产品描述
KHOAI MÔN SẤY KHÔ. TỔNG CỘNG: 30 THÙNG(ĐÓNG GÓI 75GR/TÚI, 40 TÚI/THÙNG). HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
307038903200
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
29988
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
MÍT SẤY KHÔ. TỔNG CỘNG: 1,400 THÙNG (ĐÓNG GÓI: 75GR/TÚI, 40TÚI/THÙNG). HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
307038903200
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
4977
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
HỖN HỢP TRÁI CÂY SẤY KHÔ. TỔNG CỘNG: 300 THÙNG( ĐÓNG GÓI: 75GR/TÚI, 40 TÚI/THÙNG). HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
307038903200
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
13228.8
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
MÍT SẤY KHÔ, TỔNG CỘNG: 400 THÙNG, (ĐÓNG GÓI: 200GR/TÚI, 24TÚI/THÙNG). HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
307038903200
-
供应商
công ty tnhh trái cây mekong
采购商
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
5040
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
HỖN HỢP TRÁI CÂY SẤY KHÔ. TỔNG CỘNG: 200 THÙNG(ĐÓNG GÓI: 200GR/TÚI, 24 TÚI/THÙNG). HÀNG ĐÓNG TRONG TÚI KÍN KHÍ, HÀNG MỚI 100%.#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
preserved food
309
81.32%
>
-
canned water chestnut
41
10.79%
>
-
preserved peaches
15
3.95%
>
-
preserved strawberries
15
3.95%
>
HS编码统计
-
20089990
309
81.32%
>
-
20059990
41
10.79%
>
-
20087090
15
3.95%
>
-
20088000
15
3.95%
>
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-21,guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.共有1419笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.的1419笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱