供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
71610.74
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG 2720BAO X 50KG/BAO. NHÃN HIỆU ĐẠI BÀNG.#&VN @
交易日期
2018/08/13
提单编号
——
供应商
c ng ty c ph n s n xu t ch bi n n ng l m s n và v t t n ng nghi p phúc th nh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
51837.957
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH B?T S?N NH?N HI?U ??I BÀNG DO C?NG TY TR?C TI?P S?N XU?T T?I VI?T NAM. HÀNG ?ÓNG ??NG NH?T TRONG 2.000 BAO X 50KG/BAO#&VN @
交易日期
2018/08/13
提单编号
——
供应商
c ng ty c ph n s n xu t ch bi n n ng l m s n và v t t n ng nghi p phúc th nh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
52874.716
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH B?T S?N NH?N HI?U ??I BÀNG DO C?NG TY TR?C TI?P S?N XU?T T?I VI?T NAM. HÀNG ?ÓNG ??NG NH?T TRONG 2.040 BAO X 50KG/BAO#&VN @
交易日期
2018/08/06
提单编号
——
供应商
c ng ty c ph n s n xu t ch bi n n ng l m s n và v t t n ng nghi p phúc th nh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
67158.929
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH B?T S?N NH?N HI?U ??I BÀNG DO C?NG TY TR?C TI?P S?N XU?T T?I VI?T NAM. HÀNG ?ÓNG ??NG NH?T TRONG 2.660 BAO X 50KG/BAO.#&VN @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30103.309
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/04/02
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16608.722
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/04/01
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
47447.318
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16467.104
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
48372.118
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16503.415
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16467.104
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
48372.118
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
48478.782
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16981.701
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
采购商
ma luong binh
出口港
cua khau na hinh lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16981.701
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN, NHÃN HIỆU: BA BÔNG HỒNG, ĐÃ QUA TUYỂN CHỌN, LOẠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC: TAPIOCA STARCH (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO).#&LA @